DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22,94 | 13,33 | 12,94 | 7,31 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -57,27 | 17,02 | 12,41 | 8,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,59 | 0,74 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,30 | 1,32 | 1,41 | 1,61 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 484,68 | 1.089,18 | 1.218,80 | 1.002,14 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -51,82 | 124,72 | 11,90 | -17,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -27,17 | 27,22 | 20,97 | 18,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | -53,32 | 18,09 | 13,46 | 11,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 107,09 | 94,81 | 92,22 | 77,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,30 | 99,22 | 99,98 | 98,14 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 177,88 | 52,21 | 38,48 | 35,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,41 | 4,02 | 6,21 | 5,55 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 9,25 | 7,05 | 13,26 | 8,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 472,56 | 240,54 | 164,48 | 144,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 401,50 | 542,21 | 371,76 | 135,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,78 | 4,09 | 3,09 | 1,52 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,69 | 3,98 | 2,99 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,61 | 0,67 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,30 | 0,32 | 0,42 | 0,61 |