DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,81 | 7,52 | 3,46 | 3,39 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,69 | 4,05 | 3,59 | 3,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,12 | 0,94 | 0,62 | 0,71 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 1,97 | 1,55 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 173,85 | 138,61 | 94,34 | 110,20 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,29 | -20,27 | -31,94 | 16,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,52 | 19,65 | 24,84 | 24,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,41 | 4,47 | 4,53 | 4,14 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,27 | 99,89 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,00 | 90,82 | 79,24 | 75,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 32,13 | 45,46 | 25,89 | 34,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 76,02 | 62,27 | 99,30 | 101,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 93,59 | 81,61 | 131,72 | 114,14 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 130,21 | 147,54 | 195,15 | 197,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -21,83 | 13,69 | 8,89 | 17,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,74 | 1,32 | 1,21 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,88 | 0,74 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,62 | 0,67 | 0,62 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,24 | 0,97 | 0,55 | 0,54 |