Chỉ tiêu về vốn

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 29,22 26,40 24,42
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 15,36 14,67 13,28

Chỉ tiêu về chất lượng tài sản

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 96,49 94,37 97,01
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 2,36 2,25 2,07
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 1,16 0,94 0,76
Tỷ lệ cho vay/TTS % 73,23 71,78 73,50
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 29,22 26,40 24,42

Hiệu quả quản lý

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tăng trưởng tài sản % 7,56 7,60 11,13
Tăng trưởng tín dụng % 9,14 5,47 13,79
Tăng trưởng huy động vốn % 2,08 13,74 8,76

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
NIM % 1,54 1,46 1,34
ROA (%) % 0,55 0,40 0,45
ROE (%) % 3,55 2,70 3,37
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 73,98 71,12 71,85

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Đơn vị Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 139,30 129,18 135,15
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 33,82 30,64 31,36
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 2,70 3,01 2,39