DUPONT
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 56,14 | 51,84 | 39,29 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,09 | 0,09 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 84,24 | 81,38 | 72,95 |
| Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -1,50 | -6,92 | -14,29 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 5,91 | 6,56 | 9,10 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,45 | 0,34 | 0,29 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,97 | 2,53 | 1,25 |
| Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,38 | 0,15 | 0,11 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
| Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
| Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -0,81 | -121,13 | -163,78 |
| Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
| Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |