TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
33,121
|
265,773
|
16,079,391
|
21,198,322
|
26,459,148
|
I. Tài sản tài chính
|
31,633
|
263,338
|
16,070,275
|
21,186,562
|
26,452,186
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,167
|
81,142
|
5,113,721
|
1,800,246
|
2,313,063
|
1.1. Tiền
|
25,167
|
12,624
|
5,113,721
|
1,800,246
|
2,313,063
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
68,518
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
|
176,592
|
7,452,748
|
11,291,352
|
12,537,605
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
600
|
|
|
4. Các khoản cho vay
|
|
|
3,280,917
|
7,167,605
|
9,512,536
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
513,405
|
1,720,060
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
-51,439
|
-83,762
|
7. Các khoản phải thu
|
|
310
|
211,927
|
466,965
|
463,128
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
71,549
|
84,567
|
84,077
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
|
310
|
140,378
|
382,398
|
379,051
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
15,524
|
6,083
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
310
|
140,378
|
366,874
|
372,968
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
2,155
|
1,000
|
3,703
|
13,750
|
25,686
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
7,636
|
4,311
|
6,689
|
1,334
|
5,938
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-3,324
|
-18
|
-30
|
-16,656
|
-42,069
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
1,488
|
2,435
|
9,116
|
11,760
|
6,962
|
1. Tạm ứng
|
1,429
|
905
|
873
|
1,215
|
2,794
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
84
|
689
|
544
|
549
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8
|
1,425
|
1,865
|
9,980
|
3,478
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
1,130
|
20
|
20
|
20
|
140
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
51
|
|
5,668
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-1,130
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
782
|
14,646
|
37,346
|
1,316,670
|
254,779
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
1,070,000
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
1,070,000
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
1,070,000
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
633
|
536
|
11,762
|
31,293
|
29,286
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
490
|
90
|
930
|
22,854
|
17,596
|
- Nguyên giá
|
2,376
|
97
|
1,104
|
25,550
|
25,631
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,886
|
-6
|
-174
|
-2,696
|
-8,035
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
143
|
446
|
10,832
|
8,439
|
11,690
|
- Nguyên giá
|
2,839
|
546
|
12,746
|
13,011
|
19,161
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,696
|
-100
|
-1,914
|
-4,572
|
-7,470
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
13,081
|
17,663
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
149
|
1,029
|
7,922
|
215,377
|
225,493
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
126
|
10
|
850
|
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
23
|
899
|
6,945
|
212,640
|
204,421
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
652
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
120
|
126
|
2,737
|
5,410
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
15,010
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
33,904
|
280,419
|
16,116,736
|
22,514,992
|
26,713,927
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,327
|
7,687
|
679,132
|
6,069,563
|
9,309,976
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,327
|
7,687
|
679,132
|
6,069,503
|
9,309,923
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
419,732
|
5,929,310
|
9,134,652
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
|
|
419,732
|
5,929,310
|
9,134,652
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
|
|
1,641
|
3,964
|
5,133
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5
|
5,139
|
1,015
|
2,072
|
6,027
|
9. Người mua trả tiền trước
|
725
|
636
|
609
|
709
|
742
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
54
|
1,007
|
67,255
|
61,971
|
96,404
|
11. Phải trả người lao động
|
211
|
485
|
17,306
|
41,033
|
37,568
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
99
|
23
|
601
|
815
|
654
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
42
|
398
|
6,559
|
16,602
|
17,207
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
3,802
|
2,672
|
1,182
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
190
|
|
160,612
|
10,355
|
10,354
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
|
|
|
59
|
53
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
59
|
53
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
32,576
|
272,731
|
15,437,604
|
16,445,429
|
17,403,951
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
32,576
|
272,731
|
15,437,604
|
16,445,429
|
17,403,951
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56,000
|
270,240
|
15,001,440
|
15,001,440
|
15,001,440
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
56,000
|
270,240
|
15,000,000
|
15,000,000
|
15,000,000
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
56,000
|
268,800
|
15,000,000
|
15,000,000
|
15,000,000
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
1,440
|
|
|
0
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
1,440
|
1,440
|
1,440
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
4,065
|
-13,094
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
|
|
304
|
304
|
304
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
304
|
304
|
304
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
-23,424
|
2,491
|
435,556
|
1,439,316
|
2,414,997
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
-23,424
|
2,491
|
435,556
|
1,439,079
|
2,417,391
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
|
237
|
-2,394
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
33,904
|
280,419
|
16,116,736
|
22,514,992
|
26,713,927
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|