Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 24.139.809 22.453.670 26.459.148 33.509.723 50.648.425
I. Tài sản tài chính 24.129.929 22.445.610 26.452.186 33.496.328 50.604.523
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.578.959 2.531.982 2.313.063 3.426.269 14.773.416
1.1. Tiền 1.578.959 2.531.982 2.313.063 3.426.269 14.773.416
1.2. Các khoản tương đương tiền
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 10.703.980 9.718.122 12.537.605 15.782.452 15.203.942
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 34.100
4. Các khoản cho vay 9.284.741 7.673.106 9.512.536 12.876.672 17.757.728
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2.185.575 2.140.143 1.720.060 901.167 1.791.433
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -80.807 -80.807 -83.762 -113.130 -113.130
7. Các khoản phải thu 464.869 469.667 463.128 625.685 1.051.361
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 85.039 84.077 84.077 197.880 489.357
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 379.830 385.590 379.051 427.805 562.004
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 796 2.666 6.083 106 1.788
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 379.034 382.924 372.968 427.699 560.216
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 23.241 28.122 25.686 36.718 148.681
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 7.709 7.435 5.938 9.610 12.476
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -38.339 -42.159 -42.069 -49.115 -55.485
II.Tài sản ngắn hạn khác 9.880 8.060 6.962 13.395 43.902
1. Tạm ứng 2.793 2.872 2.794 3.904 3.575
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 911 972 549 1.392 1.391
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 6.056 4.075 3.478 7.933 38.769
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 120 140 140 166 166
5. Tài sản ngắn hạn khác
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 240.581 247.723 254.779 255.890 252.749
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 27.277 25.346 29.286 27.020 25.704
1. Tài sản cố định hữu hình 20.187 18.930 17.596 16.274 15.902
- Nguyên giá 25.550 25.631 25.631 25.631 26.954
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.364 -6.701 -8.035 -9.357 -11.052
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 7.090 6.416 11.690 10.746 9.801
- Nguyên giá 13.011 13.011 19.161 19.161 19.161
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.921 -6.595 -7.470 -8.415 -9.360
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 213.304 222.377 225.493 228.870 227.046
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 849 3.504
2. Chi phí trả trước dài hạn 204.733 201.545 204.421 201.316 199.141
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3.450 711 652 4.066 1.754
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 5.121 5.121 5.410 7.621 7.621
5. Tài sản dài hạn khác 15.000 15.010 15.018 15.025
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 24.380.390 22.701.392 26.713.927 33.765.613 50.901.174
C. NỢ PHẢI TRẢ 7.545.244 5.588.740 9.310.168 16.068.609 32.706.944
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7.542.209 5.588.740 9.310.115 16.065.633 32.705.885
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 7.360.137 5.471.341 9.134.652 15.757.199 32.201.892
1.1. Vay ngắn hạn 7.360.137 5.471.341 9.134.652 15.757.199 32.201.892
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 6.039 3.258 5.133 32.749 14.807
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 51.460 746 6.027 103.753 5.342
9. Người mua trả tiền trước 697 697 742 742 692
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 78.376 81.010 96.597 87.410 129.282
11. Phải trả người lao động 5.960 3.693 37.568 39.485 9.410
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 552 750 654 388 358
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.432 19.159 17.207 29.391 55.876
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.048 1.896 1.182 649 1.617
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 19.507 6.190 10.354 13.869 286.609
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 3.036 53 2.975 1.059
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 3.036 53 2.975 1.059
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.835.146 17.112.652 17.403.758 17.697.005 18.194.230
I. Vốn chủ sở hữu 16.835.146 17.112.652 17.403.758 17.697.005 18.194.230
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 15.001.440 15.001.440 15.001.440 15.001.440 15.001.440
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000
a. Cổ phiếu phổ thông 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000 15.000.000
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 1.440 1.440 1.440 1.440 1.440
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý -6.192 -925 -13.094 -581 55.627
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 304 304 304 304 304
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 304 304 304 304 304
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1.839.290 2.111.529 2.414.804 2.695.538 3.136.555
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.840.946 2.114.373 2.417.199 2.699.900 3.139.336
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -1.656 -2.844 -2.394 -4.362 -2.781
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 24.380.390 22.701.392 26.713.927 33.765.613 50.901.174
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm