|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
24.139.809
|
22.453.670
|
26.459.148
|
33.509.723
|
50.648.425
|
|
I. Tài sản tài chính
|
24.129.929
|
22.445.610
|
26.452.186
|
33.496.328
|
50.604.523
|
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.578.959
|
2.531.982
|
2.313.063
|
3.426.269
|
14.773.416
|
|
1.1. Tiền
|
1.578.959
|
2.531.982
|
2.313.063
|
3.426.269
|
14.773.416
|
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
10.703.980
|
9.718.122
|
12.537.605
|
15.782.452
|
15.203.942
|
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
34.100
|
|
4. Các khoản cho vay
|
9.284.741
|
7.673.106
|
9.512.536
|
12.876.672
|
17.757.728
|
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2.185.575
|
2.140.143
|
1.720.060
|
901.167
|
1.791.433
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-80.807
|
-80.807
|
-83.762
|
-113.130
|
-113.130
|
|
7. Các khoản phải thu
|
464.869
|
469.667
|
463.128
|
625.685
|
1.051.361
|
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
85.039
|
84.077
|
84.077
|
197.880
|
489.357
|
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
379.830
|
385.590
|
379.051
|
427.805
|
562.004
|
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
796
|
2.666
|
6.083
|
106
|
1.788
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
379.034
|
382.924
|
372.968
|
427.699
|
560.216
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
23.241
|
28.122
|
25.686
|
36.718
|
148.681
|
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
7.709
|
7.435
|
5.938
|
9.610
|
12.476
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-38.339
|
-42.159
|
-42.069
|
-49.115
|
-55.485
|
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
9.880
|
8.060
|
6.962
|
13.395
|
43.902
|
|
1. Tạm ứng
|
2.793
|
2.872
|
2.794
|
3.904
|
3.575
|
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
911
|
972
|
549
|
1.392
|
1.391
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.056
|
4.075
|
3.478
|
7.933
|
38.769
|
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
120
|
140
|
140
|
166
|
166
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
240.581
|
247.723
|
254.779
|
255.890
|
252.749
|
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
27.277
|
25.346
|
29.286
|
27.020
|
25.704
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20.187
|
18.930
|
17.596
|
16.274
|
15.902
|
|
- Nguyên giá
|
25.550
|
25.631
|
25.631
|
25.631
|
26.954
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.364
|
-6.701
|
-8.035
|
-9.357
|
-11.052
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.090
|
6.416
|
11.690
|
10.746
|
9.801
|
|
- Nguyên giá
|
13.011
|
13.011
|
19.161
|
19.161
|
19.161
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.921
|
-6.595
|
-7.470
|
-8.415
|
-9.360
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
213.304
|
222.377
|
225.493
|
228.870
|
227.046
|
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
849
|
3.504
|
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
204.733
|
201.545
|
204.421
|
201.316
|
199.141
|
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3.450
|
711
|
652
|
4.066
|
1.754
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
5.121
|
5.121
|
5.410
|
7.621
|
7.621
|
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
15.000
|
15.010
|
15.018
|
15.025
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
24.380.390
|
22.701.392
|
26.713.927
|
33.765.613
|
50.901.174
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
7.545.244
|
5.588.740
|
9.310.168
|
16.068.609
|
32.706.944
|
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
7.542.209
|
5.588.740
|
9.310.115
|
16.065.633
|
32.705.885
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
7.360.137
|
5.471.341
|
9.134.652
|
15.757.199
|
32.201.892
|
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
7.360.137
|
5.471.341
|
9.134.652
|
15.757.199
|
32.201.892
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
6.039
|
3.258
|
5.133
|
32.749
|
14.807
|
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
51.460
|
746
|
6.027
|
103.753
|
5.342
|
|
9. Người mua trả tiền trước
|
697
|
697
|
742
|
742
|
692
|
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
78.376
|
81.010
|
96.597
|
87.410
|
129.282
|
|
11. Phải trả người lao động
|
5.960
|
3.693
|
37.568
|
39.485
|
9.410
|
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
552
|
750
|
654
|
388
|
358
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.432
|
19.159
|
17.207
|
29.391
|
55.876
|
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.048
|
1.896
|
1.182
|
649
|
1.617
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
19.507
|
6.190
|
10.354
|
13.869
|
286.609
|
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
3.036
|
|
53
|
2.975
|
1.059
|
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.036
|
|
53
|
2.975
|
1.059
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
16.835.146
|
17.112.652
|
17.403.758
|
17.697.005
|
18.194.230
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
16.835.146
|
17.112.652
|
17.403.758
|
17.697.005
|
18.194.230
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
15.001.440
|
15.001.440
|
15.001.440
|
15.001.440
|
15.001.440
|
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
15.000.000
|
15.000.000
|
15.000.000
|
15.000.000
|
15.000.000
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
15.000.000
|
15.000.000
|
15.000.000
|
15.000.000
|
15.000.000
|
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
0
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.440
|
1.440
|
1.440
|
1.440
|
1.440
|
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-6.192
|
-925
|
-13.094
|
-581
|
55.627
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
304
|
304
|
304
|
304
|
304
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
304
|
304
|
304
|
304
|
304
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1.839.290
|
2.111.529
|
2.414.804
|
2.695.538
|
3.136.555
|
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.840.946
|
2.114.373
|
2.417.199
|
2.699.900
|
3.139.336
|
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-1.656
|
-2.844
|
-2.394
|
-4.362
|
-2.781
|
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
24.380.390
|
22.701.392
|
26.713.927
|
33.765.613
|
50.901.174
|
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|