DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.66 | 0.75 | 4.82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 34.88 | 12.60 | 40.12 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.05 | 0.11 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.24 | 1.10 | 1.12 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 147.21 | 84.72 | 173.19 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39.67 | -42.45 | 104.43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50.84 | 29.19 | 57.97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 45.03 | 17.49 | 50.86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97.13 | 90.46 | 98.72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.77 | 79.61 | 79.92 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 58.37 | 116.05 | 106.68 |
Thời gian tồn kho | Date | 3.58 | 8.21 | 6.41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 18.51 | 15.90 | 13.60 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 197.58 | 187.85 | 143.89 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 6.11 | 52.21 | 119.93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.02 | 1.43 | 1.78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.01 | 1.38 | 1.75 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.82 | 0.89 | 0.83 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.24 | 0.10 | 0.12 |