DUPONT
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0.01 | 0.01 | 0.03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.94 | 8.94 | 39.09 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.11 | 1.12 | 1.12 |
Management Effectiveness
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 6.00 | 1.01 | 1.07 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -14.63 | -83.15 | 5.44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 77.98 | 91.03 | 94.23 |
Tỷ lệ EBIT | % | 65.65 | 20.84 | 9.74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 6.53 | 67.34 | 527.95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68.61 | 63.68 | 76.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 509.43 | 3,136.85 | 3,231.82 |
Thời gian tồn kho | Date | 82,360.01 | 1,023,593.80 | 37,280,745.06 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 50.56 | 871.38 | 21,615.73 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 18,826.21 | 112,063.37 | 107,023.84 |
Financial Strength
Unit | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 872.27 | 872.29 | 872.52 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 3.38 | 3.36 | 3.31 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.12 | 0.12 | 0.13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.28 | 0.28 | 0.28 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.30 | 0.30 | 0.31 |