DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,10 | 2,02 | 2,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 41,52 | 16,30 | 18,43 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,08 | 0,09 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,48 | 1,49 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 774,79 | 682,13 | 806,90 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,25 | -11,96 | 18,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 41,94 | 33,35 | 31,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49,74 | 25,04 | 28,12 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,51 | 79,05 | 77,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 93,25 | 82,37 | 84,04 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 41,80 | 44,97 | 39,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,73 | 11,22 | 9,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,45 | 22,03 | 19,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 213,36 | 292,18 | 323,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.096,54 | 1.395,21 | 1.412,63 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,53 | 2,77 | 1,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,39 | 2,63 | 1,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,77 | 0,73 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,56 | 0,68 |