DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,41 | 0,26 | 0,09 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,17 | 0,13 | 0,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,67 | 0,60 | 0,78 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,69 | 3,42 | 2,46 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 6.445,30 | 5.262,37 | 4.954,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 34,35 | -18,35 | -5,84 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,72 | 7,78 | 6,36 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,36 | 1,12 | 1,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 18,86 | 18,71 | 30,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 64,60 | 60,71 | 13,53 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 12,60 | 13,56 | 12,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 65,03 | 72,35 | 32,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,31 | 4,07 | 2,96 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 84,82 | 90,97 | 52,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 262,94 | 273,34 | 313,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,05 | 1,05 | 1,12 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,28 | 0,25 | 0,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,40 | 0,55 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,75 | 2,47 | 1,52 |