DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,44 | 1,65 | 6,44 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,28 | 19,68 | 45,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 1,81 | 1,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 412,54 | 396,33 | 666,75 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,03 | -3,93 | 68,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,80 | 39,98 | 62,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 38,96 | 38,75 | 60,65 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 54,74 | 57,61 | 84,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,33 | 88,13 | 87,81 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 124,32 | 101,29 | 80,04 |
Thời gian tồn kho | Ngày | -156,65 | 108,31 | 95,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | -199,29 | 136,34 | 128,31 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 268,77 | 218,20 | 150,51 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -11,18 | 670,34 | 614,49 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,99 | 3,42 | 2,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,90 | 3,03 | 2,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,87 | 0,89 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,94 | 0,81 | 0,84 |