DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6.44 | 5.56 | 3.33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45.21 | 43.02 | 33.15 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.08 | 0.07 | 0.06 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 1.84 | 1.79 | 1.71 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 666.75 | 624.62 | 501.57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 68.23 | -6.32 | -19.70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62.35 | 56.87 | 50.11 |
Tỷ lệ EBIT | % | 60.65 | 56.60 | 48.02 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84.89 | 84.60 | 78.38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 87.81 | 89.83 | 88.07 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 80.04 | 116.94 | 136.00 |
Thời gian tồn kho | Date | 95.20 | 82.20 | 96.99 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 128.31 | 104.21 | 111.72 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 150.51 | 187.14 | 242.85 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 614.49 | 823.76 | 987.34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.27 | 2.80 | 3.84 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 2.04 | 2.56 | 3.53 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.87 | 0.85 | 0.84 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 0.84 | 0.79 | 0.71 |