DUPONT
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 13.76 | 11.73 | 12.69 | 12.10 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11.96 | 7.10 | 5.43 | 9.56 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.48 | 0.63 | 0.90 | 0.48 |
| Đòn bẩy tài chính | Times | 2.40 | 2.63 | 2.59 | 2.65 |
Management Effectiveness
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Billions | 256.61 | 336.74 | 465.00 | 252.58 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -9.68 | 31.23 | 38.09 | -45.68 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.41 | 20.73 | 15.43 | 27.44 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 22.57 | 15.06 | 11.13 | 15.77 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 64.89 | 60.46 | 65.14 | 74.84 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81.62 | 77.91 | 74.89 | 81.02 |
Hiệu quả hoạt động
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 129.68 | 126.65 | 81.26 | 139.02 |
| Thời gian tồn kho | Date | 26.59 | 17.45 | 13.72 | 62.36 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 45.02 | 49.23 | 67.70 | 100.54 |
| Vòng quay vốn lưu động | Date | 282.37 | 234.26 | 166.00 | 351.10 |
Financial Strength
| Unit | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Billions | 102.11 | 71.68 | 48.78 | 38.95 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 2.06 | 1.50 | 1.30 | 1.19 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.83 | 1.38 | 1.19 | 0.98 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.63 | 0.60 | 0.59 | 0.54 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.43 | 1.65 | 1.62 | 1.68 |