DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,47 | 4,83 | 3,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,66 | 8,97 | 7,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,20 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,33 | 2,69 | 2,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,46 | 106,08 | 88,18 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,11 | 123,51 | -16,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 37,00 | 23,39 | 18,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 22,36 | 13,20 | 11,71 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 77,75 | 84,13 | 78,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,30 | 80,79 | 80,07 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 121,63 | 82,74 | 106,02 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,57 | 35,16 | 69,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 105,15 | 57,25 | 74,09 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 337,28 | 208,99 | 245,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 38,28 | 35,99 | 44,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,17 | 1,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,96 | 0,88 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,62 | 0,54 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,35 | 1,71 | 1,55 |