DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,83 | 3,15 | 3,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,97 | 7,35 | 4,52 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,17 | 0,34 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,69 | 2,52 | 2,35 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,08 | 88,18 | 158,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 123,51 | -16,87 | 79,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,39 | 18,39 | 10,96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,20 | 11,71 | 7,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 84,13 | 78,33 | 80,22 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,79 | 80,07 | 78,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,74 | 106,02 | 41,79 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 35,16 | 69,25 | 19,15 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 57,25 | 74,09 | 34,30 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 208,99 | 245,36 | 110,81 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,99 | 44,07 | 37,09 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,17 | 1,23 | 1,24 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,96 | 0,88 | 0,98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,54 | 0,59 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,71 | 1,55 | 1,37 |