DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,43 | -4,96 | -7,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,36 | 25,53 | 39,69 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,34 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,57 | -0,56 | -0,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 133,03 | 129,91 | 119,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8,72 | -2,35 | -7,96 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,33 | 15,62 | 12,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,56 | 32,38 | 45,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 31,38 | 80,55 | 88,95 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,66 | 97,88 | 98,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 104,26 | 94,48 | 93,42 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 33,48 | 27,03 | 31,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,02 | 15,89 | 10,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 158,60 | 146,23 | 155,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -734,37 | -734,51 | -671,76 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,24 | 0,22 | 0,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,19 | 0,18 | 0,19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,44 | 0,45 | 0,43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,57 | -1,56 | -1,57 |