DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,71 | 0,99 | 2,01 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,33 | 7,06 | 9,74 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,14 | 0,12 | 0,17 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,22 | 1,24 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 32,32 | 26,90 | 39,15 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 9,53 | -16,77 | 45,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 24,24 | 53,98 | 45,08 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,35 | 9,93 | 11,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,70 | 99,84 | 99,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,59 | 71,22 | 81,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 39,74 | 54,17 | 56,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 121,08 | 229,10 | 125,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,88 | 2,32 | 11,39 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 360,79 | 416,89 | 294,69 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 105,93 | 103,36 | 104,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,85 | 6,29 | 5,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,25 | 4,61 | 4,37 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,47 | 0,46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,26 |