DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.21 | 1.60 | 1.71 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8.19 | 10.40 | 10.33 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.12 | 0.12 | 0.14 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.25 | 1.23 | 1.22 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 27.89 | 29.51 | 32.32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12.25 | 5.79 | 9.53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 65.49 | 66.06 | 24.24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.14 | 13.35 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 98.87 | 99.70 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78.96 | 80.08 | 77.59 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 48.78 | 46.18 | 39.74 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 336.39 | 312.54 | 121.08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 14.36 | 8.90 | 6.88 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 404.53 | 389.43 | 360.79 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 97.16 | 103.01 | 105.93 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 4.67 | 5.49 | 5.85 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 3.31 | 3.93 | 4.25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.48 | 0.47 | 0.46 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.26 | 0.25 | 0.23 |