DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -2.991,93 | 97,98 | 19,64 | 9,98 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -32,49 | 3,19 | 1,43 | 0,70 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 2,08 | 2,56 | 2,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 238,99 | 14,76 | 5,36 | 5,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 791,78 | 3.814,08 | 6.000,93 | 6.742,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -59,10 | 381,71 | 57,34 | 12,36 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -25,62 | 8,12 | 7,92 | 6,53 |
Tỷ lệ EBIT | % | -20,83 | 5,25 | 2,28 | 1,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 155,63 | 60,80 | 71,48 | 49,80 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,21 | 100,00 | 88,06 | 75,95 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 548,72 | 133,97 | 112,43 | 110,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,14 | 0,03 | 0,00 | 0,01 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 139,86 | 44,99 | 39,59 | 40,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 698,76 | 158,60 | 135,27 | 136,57 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -37,11 | -34,83 | 314,64 | 374,69 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,98 | 0,98 | 1,16 | 1,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 0,87 | 1,02 | 1,02 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,10 | 0,05 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 238,06 | 13,79 | 4,36 | 4,63 |