TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.518.302
|
1.515.799
|
1.657.282
|
2.223.975
|
2.522.809
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91.231
|
110.518
|
77.654
|
90.546
|
116.857
|
1. Tiền
|
78.731
|
98.718
|
60.053
|
75.116
|
100.053
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
12.500
|
11.800
|
17.602
|
15.430
|
16.804
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
731.066
|
34
|
31
|
12.079
|
15.703
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
731.066
|
34
|
31
|
12.079
|
15.703
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
422.391
|
1.190.324
|
1.399.904
|
1.848.413
|
2.048.314
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
166.185
|
74.005
|
181.368
|
308.698
|
251.502
|
2. Trả trước cho người bán
|
196.379
|
85.884
|
167.584
|
465.221
|
745.054
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
10.000
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
65.293
|
1.035.629
|
1.051.360
|
1.085.877
|
1.068.408
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5.466
|
-5.194
|
-10.408
|
-11.382
|
-16.650
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40.903
|
385
|
336
|
68
|
221
|
1. Hàng tồn kho
|
42.480
|
385
|
336
|
68
|
221
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.578
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
232.712
|
214.538
|
179.358
|
272.869
|
341.714
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
222.564
|
213.642
|
178.417
|
271.527
|
341.652
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.075
|
885
|
870
|
1.234
|
36
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
72
|
11
|
71
|
108
|
26
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
339.894
|
539.132
|
177.847
|
123.726
|
129.655
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
85.781
|
9.309
|
7.805
|
8.062
|
8.221
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
85.781
|
9.309
|
7.805
|
8.062
|
8.221
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
73.353
|
62.827
|
42.774
|
25.450
|
18.973
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.240
|
45.258
|
28.331
|
14.056
|
5.926
|
- Nguyên giá
|
212.235
|
208.046
|
207.948
|
202.903
|
202.337
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-148.995
|
-162.788
|
-179.617
|
-188.847
|
-196.411
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.114
|
17.569
|
14.443
|
11.394
|
13.047
|
- Nguyên giá
|
21.941
|
32.385
|
32.385
|
32.385
|
41.735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.827
|
-14.816
|
-17.942
|
-20.991
|
-28.688
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
110.517
|
68.920
|
71.277
|
73.033
|
82.310
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
110.517
|
68.920
|
71.277
|
73.033
|
82.310
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
16.171
|
384.789
|
45.958
|
4.510
|
4.510
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
1.117
|
1.117
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.478
|
379.896
|
733
|
733
|
733
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
13.577
|
3.776
|
181.913
|
181.913
|
181.913
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-136.688
|
-178.137
|
-178.137
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.106
|
12.084
|
9.071
|
11.949
|
15.160
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
25.106
|
12.084
|
9.071
|
11.949
|
15.160
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
28.965
|
1.203
|
962
|
722
|
481
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.858.195
|
2.054.931
|
1.835.130
|
2.347.702
|
2.652.463
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.689.824
|
2.046.962
|
1.714.114
|
1.911.585
|
2.182.350
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.665.855
|
1.552.905
|
1.692.110
|
1.909.331
|
2.148.121
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.091.585
|
866.783
|
705.139
|
704.606
|
147.270
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
321.390
|
381.131
|
431.987
|
599.355
|
692.529
|
4. Người mua trả tiền trước
|
174.902
|
184.693
|
279.040
|
291.893
|
328.901
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
19.211
|
20.537
|
45.802
|
48.268
|
67.759
|
6. Phải trả người lao động
|
13.347
|
1.526
|
18.443
|
36.286
|
27.246
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.638
|
0
|
842
|
189
|
58
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.467
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
38.699
|
96.244
|
208.867
|
226.762
|
0
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
882.416
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.617
|
1.991
|
1.991
|
1.971
|
1.941
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
23.969
|
494.057
|
22.004
|
2.253
|
34.229
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
3.617
|
1.121
|
5.655
|
1.056
|
1.081
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
20.352
|
492.936
|
16.349
|
1.197
|
33.148
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
168.371
|
7.969
|
121.016
|
436.117
|
470.114
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
168.371
|
7.969
|
121.016
|
436.117
|
470.114
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
172.948
|
172.948
|
172.948
|
292.948
|
292.391
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.316
|
3.316
|
3.316
|
123.228
|
123.105
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.080
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-6.180
|
-6.860
|
-6.860
|
-6.860
|
-6.180
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
416
|
365
|
2.861
|
1.421
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
24.949
|
23.077
|
23.077
|
23.077
|
1.712
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-37.025
|
-185.506
|
-77.626
|
323
|
34.843
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
61.122
|
-37.025
|
-181.152
|
-80.427
|
-1.255
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-98.147
|
-148.481
|
103.527
|
80.750
|
36.098
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23.077
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.868
|
630
|
3.300
|
1.980
|
1.166
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.858.195
|
2.054.931
|
1.835.130
|
2.347.702
|
2.652.463
|