Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.518.302 1.515.799 1.657.282 2.223.975 2.522.809
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91.231 110.518 77.654 90.546 116.857
1. Tiền 78.731 98.718 60.053 75.116 100.053
2. Các khoản tương đương tiền 12.500 11.800 17.602 15.430 16.804
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 731.066 34 31 12.079 15.703
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 731.066 34 31 12.079 15.703
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 422.391 1.190.324 1.399.904 1.848.413 2.048.314
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 166.185 74.005 181.368 308.698 251.502
2. Trả trước cho người bán 196.379 85.884 167.584 465.221 745.054
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 10.000 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 65.293 1.035.629 1.051.360 1.085.877 1.068.408
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5.466 -5.194 -10.408 -11.382 -16.650
IV. Tổng hàng tồn kho 40.903 385 336 68 221
1. Hàng tồn kho 42.480 385 336 68 221
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1.578 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 232.712 214.538 179.358 272.869 341.714
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 222.564 213.642 178.417 271.527 341.652
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.075 885 870 1.234 36
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 72 11 71 108 26
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 339.894 539.132 177.847 123.726 129.655
I. Các khoản phải thu dài hạn 85.781 9.309 7.805 8.062 8.221
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 85.781 9.309 7.805 8.062 8.221
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 73.353 62.827 42.774 25.450 18.973
1. Tài sản cố định hữu hình 63.240 45.258 28.331 14.056 5.926
- Nguyên giá 212.235 208.046 207.948 202.903 202.337
- Giá trị hao mòn lũy kế -148.995 -162.788 -179.617 -188.847 -196.411
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.114 17.569 14.443 11.394 13.047
- Nguyên giá 21.941 32.385 32.385 32.385 41.735
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.827 -14.816 -17.942 -20.991 -28.688
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 110.517 68.920 71.277 73.033 82.310
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 110.517 68.920 71.277 73.033 82.310
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 16.171 384.789 45.958 4.510 4.510
1. Đầu tư vào công ty con 1.117 1.117 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.478 379.896 733 733 733
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 13.577 3.776 181.913 181.913 181.913
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -136.688 -178.137 -178.137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 25.106 12.084 9.071 11.949 15.160
1. Chi phí trả trước dài hạn 25.106 12.084 9.071 11.949 15.160
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 28.965 1.203 962 722 481
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.858.195 2.054.931 1.835.130 2.347.702 2.652.463
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.689.824 2.046.962 1.714.114 1.911.585 2.182.350
I. Nợ ngắn hạn 1.665.855 1.552.905 1.692.110 1.909.331 2.148.121
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.091.585 866.783 705.139 704.606 147.270
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 321.390 381.131 431.987 599.355 692.529
4. Người mua trả tiền trước 174.902 184.693 279.040 291.893 328.901
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19.211 20.537 45.802 48.268 67.759
6. Phải trả người lao động 13.347 1.526 18.443 36.286 27.246
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.638 0 842 189 58
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.467 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 38.699 96.244 208.867 226.762 0
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 882.416
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.617 1.991 1.991 1.971 1.941
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 23.969 494.057 22.004 2.253 34.229
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 3.617 1.121 5.655 1.056 1.081
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.352 492.936 16.349 1.197 33.148
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 168.371 7.969 121.016 436.117 470.114
I. Vốn chủ sở hữu 168.371 7.969 121.016 436.117 470.114
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 172.948 172.948 172.948 292.948 292.391
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.316 3.316 3.316 123.228 123.105
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1.080 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -6.180 -6.860 -6.860 -6.860 -6.180
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 416 365 2.861 1.421 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 24.949 23.077 23.077 23.077 1.712
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37.025 -185.506 -77.626 323 34.843
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 61.122 -37.025 -181.152 -80.427 -1.255
- LNST chưa phân phối kỳ này -98.147 -148.481 103.527 80.750 36.098
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 23.077
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.868 630 3.300 1.980 1.166
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.858.195 2.054.931 1.835.130 2.347.702 2.652.463