DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,00 | -0,63 | 0,51 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,08 | -0,72 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,37 | 0,36 | 0,39 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,54 | 2,43 | 2,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 369,95 | 345,51 | 367,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 33,21 | -6,61 | 6,32 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,57 | 10,35 | 7,22 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,38 | 0,61 | 1,79 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -277,91 | -112,24 | 42,30 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,73 | 105,33 | 72,44 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 171,32 | 186,04 | 175,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,14 | 8,69 | 5,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,53 | 33,87 | 38,01 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 194,49 | 196,09 | 183,74 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 223,78 | 223,74 | 228,04 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,40 | 1,43 | 1,45 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,32 | 1,37 | 1,40 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,54 | 1,43 | 1,41 |