DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,51 | 0,02 | 0,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,55 | 0,04 | 0,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,39 | 0,25 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 2,60 | 2,53 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 367,34 | 259,33 | 266,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,32 | -29,40 | 2,69 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,22 | 9,64 | 11,35 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,79 | 1,97 | 2,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,30 | 2,27 | 9,92 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 72,44 | 80,00 | 67,91 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 175,91 | 276,33 | 248,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,57 | 4,24 | 4,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,01 | 56,77 | 64,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 183,74 | 288,21 | 271,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 228,04 | 230,05 | 231,84 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,45 | 1,39 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,40 | 1,37 | 1,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,21 | 0,21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,41 | 1,60 | 1,53 |