DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -51,86 | -18,38 | -7,41 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -67,65 | -70,42 | -10,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,09 | 0,23 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,60 | 2,79 | 3,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 65,27 | 18,74 | 48,99 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,64 | -71,29 | 161,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -17,95 | -27,09 | 5,34 |
Tỷ lệ EBIT | % | -65,46 | -63,02 | -7,37 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 103,35 | 111,73 | 137,16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 54,58 | 118,10 | 41,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 19,59 | 80,10 | 34,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 39,17 | 117,92 | 82,62 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 96,28 | 270,35 | 129,62 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -41,00 | -46,53 | -50,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,63 | 0,54 | 0,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,47 | 0,36 | 0,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,72 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,60 | 1,79 | 2,12 |