DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 128.89 | -149.73 | 16.61 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.00 | 0.01 | 0.01 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 87.39 | -123.16 | 41.83 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -29.17 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | -5.51 | 1.76 | 1.67 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | -3.11 | 0.03 | 0.81 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | -20.26 | 0.70 | 0.50 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -3.97 | -2.58 | -3.68 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | -1.71 | -1.71 | |
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -7.60 | -12.25 | -11.94 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0.04 | 0.00 | 0.03 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | |||
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | ~回 |