DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,18 | 4,10 | 5,12 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 35,26 | 37,48 | 41,97 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,05 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,22 | 2,12 | 2,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 20,52 | 19,56 | 22,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 46,30 | -4,71 | 17,39 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 62,44 | 62,25 | 67,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,01 | 57,68 | 62,84 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,96 | 64,97 | 72,07 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 92,67 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 35,85 | 37,90 | 80,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 72,70 | 74,00 | 78,25 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,55 | 44,57 | 80,98 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 53,03 | 52,33 | 90,72 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -58,39 | -54,14 | -45,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,17 | 0,17 | 0,33 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,97 | 0,97 | 0,94 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,22 | 1,12 | 1,04 |