DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.27 | 0.82 | 4.18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22.79 | 10.46 | 35.26 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.04 | 0.04 | 0.05 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.22 | 2.17 | 2.22 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 18.04 | 14.03 | 20.52 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -4.55 | -22.26 | 46.30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60.88 | 46.20 | 62.44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 49.55 | 40.76 | 56.01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 52.19 | 25.67 | 62.96 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 88.13 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 44.94 | 47.11 | 35.85 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 84.07 | 62.20 | 72.70 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 7.33 | 17.74 | 6.55 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 99.27 | 79.71 | 53.03 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -48.11 | -51.13 | -58.39 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.29 | 0.19 | 0.17 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.26 | 0.16 | 0.14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.95 | 0.97 | 0.97 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.22 | 1.17 | 1.22 |