Ngày | Số lệnh đặt mua | KL đặt mua | Số lệnh đặt bán | KL đặt bán | KL Khớp | GT Khớp (1000 VND) |
---|---|---|---|---|---|---|
12/03/2025 | 874 | 1.736.604 | 1.056 | 3.266.793 | 1.050.500 | 16.923.180 |
11/03/2025 | 1.472 | 5.163.413 | 1.693 | 4.450.972 | 2.540.100 | 40.713.690 |
10/03/2025 | 1.401 | 2.775.752 | 873 | 2.336.288 | 1.444.000 | 22.673.550 |