Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 503.043 478.859 480.493 356.163 315.917
II. Tiền gửi tại NHNN 3.167.848 946.838 2.163.203 1.631.395 2.669.746
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác 0
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 36.421.741 42.740.388 37.531.967 38.163.607 44.348.075
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 36.421.741 42.740.388 37.531.967 38.163.607 43.898.442
2. Cho vay các TCTD khác 449.633
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
V. Chứng khoán kinh doanh 871.942 449.441 188.903 669.991 118.272
1. Chứng khoán kinh doanh 871.942 449.441 188.903 669.991 118.272
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
VII. Cho vay khách hàng 96.781.614 77.884.081 89.612.926 97.077.620 97.057.285
1. Cho vay khách hàng 98.107.189 79.132.954 91.037.807 98.767.633 98.738.175
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -1.325.575 -1.248.873 -1.424.881 -1.690.013 -1.680.890
VIII. Chứng khoán đầu tư 18.399.913 17.180.154 14.983.312 17.557.990 20.922.414
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 15.372.669 12.905.194 11.342.449 13.918.848 17.767.222
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 3.275.068 4.696.499 4.205.242 4.465.482 4.173.443
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -247.824 -421.539 -564.379 -826.340 -1.018.251
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 1.016.553 58.791 1.954.466 2.047.761 6.251.853
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 1.016.553 58.791 1.954.466 2.047.761 6.251.853
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
X. Tài sản cố định 1.084.198 1.115.265 1.099.665 1.083.223 1.067.133
1. Tài sản cố định hữu hình 561.529 592.840 585.358 578.864 585.486
- Nguyên giá 1.274.437 1.320.329 1.315.306 1.315.738 1.335.517
- Giá trị hao mòn lũy kế -712.908 -727.489 -729.948 -736.874 -750.031
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 522.669 522.425 514.307 504.359 481.647
- Nguyên giá 869.407 879.330 881.299 881.299 869.013
- Giá trị hao mòn lũy kế -346.738 -356.905 -366.992 -376.940 -387.366
5. Chi phí XDCB dở dang 0
XI. Bất động sản đầu tư 66.241 65.930 65.618 65.307 64.995
- Nguyên giá 74.029 74.029 74.029 74.029 74.029
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.788 -8.099 -8.411 -8.722 -9.034
XII. Tài sản có khác 3.780.332 3.857.375 4.064.959 5.540.446 3.925.959
1. Các khoản phải thu 1.279.207 1.035.528 1.222.494 2.493.149 1.832.381
2. Các khoản lãi, phí phải thu 1.455.147 1.805.559 1.794.815 2.029.149 999.098
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
4. Tài sản có khác 1.284.088 1.254.398 1.296.870 1.267.368 1.348.050
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -238.110 -238.110 -249.220 -249.220 -253.570
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 162.093.425 144.777.122 152.145.512 164.193.503 176.741.649
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 1.650.438 3.732.769
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 29.041.487 28.221.435 34.345.482 39.877.836 45.930.838
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 27.446.777 27.082.715 32.993.471 38.496.212 42.765.878
2. Vay các TCTD khác 1.594.710 1.138.720 1.352.011 1.381.624 3.164.960
III. Tiền gửi khách hàng 100.034.291 83.524.474 85.515.818 91.089.556 90.719.121
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 265.268 587.194 771.389 3.345 381.690
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 26.613 21.280 16.573 12.675 9.364
VI. Phát hành giấy tờ có giá 15.600.000 15.600.000 15.200.000 16.000.000 19.230.000
VII. Các khoản nợ khác 3.646.201 3.189.769 2.838.581 2.353.636 2.688.427
1. Các khoản lãi, phí phải trả 3.138.846 2.718.379 2.003.231 1.842.838 1.736.021
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 507.355 471.390 835.350 510.798 952.406
4. Dự phòng rủi ro khác
VIII. Vốn và các quỹ 13.479.565 13.632.970 13.457.669 13.206.017 14.049.440
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 10.385.641 10.385.641 10.385.641 10.385.641 10.385.641
- Vốn điều lệ 10.350.368 10.350.368 10.350.368 10.350.368 10.350.368
- Vốn đầu tư XDCB 994 994 994 994 994
- Thặng dư vốn cổ phần 34.279 34.279 34.279 34.279 34.279
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 1.090.665 1.150.399 1.150.399 1.158.852 1.158.851
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -446.745 -413.156
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 2.003.259 2.096.930 2.368.374 2.074.680 2.504.948
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 162.093.425 144.777.122 152.145.512 164.193.503 176.741.649