単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
- Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự nhận được 2,104,412 1,929,747 3,549,179 2,122,693 3,219,289
- Chi phí lãi và các chi phí tương tự đã trả -1,991,326 -1,626,405 -1,688,868 -1,332,344 -1,732,770
- Thu nhập từ hoạt động dịch vụ nhận được 84,631 82,131 230,203 161,861 430,837
- Chênh lệch số tiền thực thu/ thực chi từ hoạt động kinh doanh (ngoại tệ, vàng bạc, chứng khoán) 471,801 -5,418 -123,126 100,206 67,947
- Thu nhập khác -18,424 13,720 294,862 43,976 577,030
- Tiền thu các khoản nợ đã được xử lý xóa, bù đắp bằng nguồn rủi ro 75,356 10,217 74,043 128,012 317,221
- Tiền chi trả cho nhân viên và hoạt động quản lý, công vụ -527,213 -502,410 -723,592 -538,436 -505,747
- Tiền thuế thu nhập thực nộp trong kỳ -22,581 -77,528 -340 68,436 81,691
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh trước những thay đổi về tài sản và vốn lưu động 176,656 -175,946 1,612,361 754,404 2,455,498
1. Những thay đổi về tài sản hoạt động
- (Tăng)/Giảm các khoản tiền, vàng gửi và cho vay các TCTD khác -800 0 -438,833 447,089 -5,000
- (Tăng)/Giảm các khoản về kinh doanh chứng khoán 2,139,663 -3,317,726 -3,304,064 -5,987,335 -5,604,187
- (Tăng)/Giảm các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 0
- (Tăng)/Giảm các khoản cho vay khách hàng -13,814,852 -7,729,826 -4,206,404 4,626,170 -16,172,816
- (Tăng)/Giảm nguồn dự phòng để bù bắp tổn thất các khoản -18,170 -69,816 263,381 -137,718
- (Tăng)/Giảm khác về tài sản hoạt động -225,182 -1,247,799 681,853 313,191 -585,608
2. Những thay đổi về công nợ hoạt động
- Tăng/(Giảm) các khoản nợ chính phủ và NHNN 1,650,438 2,082,331 -1,268,785 -2,463,974
- Tăng/(Giảm) các khoản tiền gửi, tiền vay các TCTD 6,124,047 5,532,354 6,053,001 5,547,974 -16,210,949
- Tăng/(Giảm) tiền gửi của khách hàng 1,991,344 5,573,738 -370,435 -970,569 33,307,990
- Tăng/(Giảm) phát hành giấy tờ có giá -400,000 800,000 3,230,000 3,080,000 4,190,000
- Tăng/(Giảm) vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay mà TCTD chịu rủi ro -4,707 -3,897 -3,311 -1,963 -1,584
- Tăng/(Giảm) các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 184,195 -768,044 378,344 -103,489 237,967
- Tăng/(Giảm) khác về công nợ hoạt động 324,302 -279,556 267,382 -190,718 452,341
- Chi từ các quỹ của TCTD
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -3,523,504 -36,080 6,245,606 6,108,251 -400,322
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
- Tiền giảm do bán công ty con
- Mua sắm TSCĐ -25,462 -31,134 -53,181 -43,775 -33,913
- Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ 4,485 2,198 134,652 61 278
- Tiền chi từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ
- Mua sắm bất động sản đầu tư
- Tiền thu từ bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi ra do bán, thanh lý bất động sản đầu tư
- Tiền chi đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác
- Tiền thu đầu tư, góp vốn vào các đơn vị khác 5 -861
- Tiền thu cổ tức và lợi nhuận được chia từ các khoản đầu tư, góp vốn dài hạn 0 7,788 3,508 4,896
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -20,972 -22,009 84,979 -43,714 -28,739
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
- Tăng vốn cổ phần từ góp vốn và phát hành cổ phiếu
- Tiền thu từ phát hành giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Tiền chi thanh toán giấy tờ có giá dài hạn có đủ điều kiện tính vào vốn tự có và các khoản vốn vay dài hạn khác
- Cổ tức trả cho cổ đông, lợi nhuận đã chia
- Tiền chi ra mua cổ phiếu ngân quỹ
- Tiền thu được do bán cổ phiếu ngân quỹ
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -3,544,476 -58,089 6,330,585 6,064,537 -429,061
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 44,156,085 40,164,864 40,140,364 46,884,105 52,948,642
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -446,745 33,589 413,156
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 40,164,864 40,140,364 46,884,105 52,948,642 52,519,581