Thu nhập lãi thuần
|
793.971
|
737.633
|
842.952
|
832.067
|
932.985
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
2.166.783
|
2.223.368
|
2.421.269
|
2.651.631
|
2.964.142
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-1.372.812
|
-1.485.735
|
-1.578.317
|
-1.819.564
|
-2.031.157
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
84.631
|
82.131
|
230.203
|
161.861
|
430.838
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
183.581
|
137.952
|
292.383
|
219.382
|
481.303
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-98.950
|
-55.821
|
-62.180
|
-57.521
|
-50.465
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
440.425
|
-46.423
|
-265.140
|
145.143
|
106.140
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
1.796
|
-3.705
|
1.166
|
704
|
34
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-15.171
|
-60.013
|
230.238
|
-5.245
|
-472
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
67.236
|
26.152
|
483.389
|
172.050
|
894.530
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
86.870
|
26.769
|
532.905
|
236.606
|
900.873
|
Chi phí hoạt động khác
|
-19.634
|
-617
|
-49.516
|
-64.556
|
-6.343
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
6.927
|
3.507
|
|
4.896
|
Chi phí hoạt động
|
-520.326
|
-560.386
|
-749.069
|
-550.723
|
-587.382
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
852.562
|
182.316
|
777.246
|
755.857
|
1.781.569
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-462.667
|
-525.809
|
-221.285
|
-340.125
|
-524.841
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
389.895
|
-343.493
|
555.961
|
415.732
|
1.256.728
|
Chi phí thuế TNDN
|
-78.409
|
58.750
|
-125.692
|
-83.202
|
-254.263
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-78.409
|
58.750
|
-125.692
|
-83.202
|
-254.263
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
311.486
|
-284.743
|
430.269
|
332.530
|
1.002.465
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
311.486
|
-284.743
|
430.269
|
332.530
|
1.002.465
|