Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập lãi thuần 793.971 737.633 842.952 832.067 932.985
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.166.783 2.223.368 2.421.269 2.651.631 2.964.142
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.372.812 -1.485.735 -1.578.317 -1.819.564 -2.031.157
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 84.631 82.131 230.203 161.861 430.838
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 183.581 137.952 292.383 219.382 481.303
Chi phí hoạt động dịch vụ -98.950 -55.821 -62.180 -57.521 -50.465
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 440.425 -46.423 -265.140 145.143 106.140
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 1.796 -3.705 1.166 704 34
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -15.171 -60.013 230.238 -5.245 -472
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 67.236 26.152 483.389 172.050 894.530
Thu nhập từ hoạt động khác 86.870 26.769 532.905 236.606 900.873
Chi phí hoạt động khác -19.634 -617 -49.516 -64.556 -6.343
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 6.927 3.507 4.896
Chi phí hoạt động -520.326 -560.386 -749.069 -550.723 -587.382
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 852.562 182.316 777.246 755.857 1.781.569
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -462.667 -525.809 -221.285 -340.125 -524.841
Tổng lợi nhuận trước thuế 389.895 -343.493 555.961 415.732 1.256.728
Chi phí thuế TNDN -78.409 58.750 -125.692 -83.202 -254.263
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -78.409 58.750 -125.692 -83.202 -254.263
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 311.486 -284.743 430.269 332.530 1.002.465
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 311.486 -284.743 430.269 332.530 1.002.465