Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1- Thu phí bảo hiểm gốc 1.905.661 1.957.310 2.118.235 1.998.105 2.301.313
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 277 2.501 9.021 60.527 130.187
3- Các khoản giảm trừ 232.930 188.611 243.207 110.987 378.223
- Phí nhượng tái bảo hiểm 112.807 126.477 191.006 267.872 374.852
- Giảm phí bảo hiểm -6.664 -14.900 -30.626 -40.555 -35.914
- Hoàn phí bảo hiểm 126.787 77.033 82.827 -116.330 39.285
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm 0
- Các khoản giảm trừ khác 0
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học 0
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 25.609 25.824 41.744 70.603 99.924
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 3.034 1.629 567 168 83
- Thu nhận tái bảo hiểm 0
- Thu nhượng tái bảo hiểm 0
- Thu khác (Giám định, đại lý...) 33
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 1.701.650 1.798.653 1.926.360 2.018.416 2.153.285
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 475.694 596.802 769.783 728.170 785.695
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 0
10. Các khoản giảm trừ 22.862 57.680 84.412 64.776 98.435
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 21.765 57.267 76.456 63.265 93.213
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn 493 114 7.825 1.511 5.222
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100% 604 298 132 0
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 452.832 539.123 685.371 663.394 687.260
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn 0
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 24.908 2.232 23.638 -8.048 34.670
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 17.931 18.333 19.363 17.908 20.566
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 495.629 554.143 595.046 628.228 716.358
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 495.629 554.143 595.046 628.228 716.358
+ Chi hoa hồng 282.143 290.756 309.485 334.129 376.075
+ Chi giám định tổn thất 0 0 0
+ Chi đòi người thứ 3 0
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100% 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất 0
+ Chi khác 213.485 263.387 285.562 294.100 340.283
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm 0
+ Chi hoa hồng 0
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm 0
+ Chi khác 0
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm 0
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác 0
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài 0
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 991.300 1.113.831 1.323.418 1.301.482 1.458.854
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 710.350 684.822 602.942 716.933 694.430
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá 0
20. Chi phí bán hàng 0
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 483.123 469.349 458.583 581.251 588.722
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 0
23. Doanh thu hoạt động tài chính 137.695 124.884 132.027 172.571 149.935
24. Chi hoạt động tài chính 105 32 28 33 111
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 137.589 124.852 131.999 172.538 149.824
26. Thu nhập hoạt động khác 1.768 672 367 300 1.316
27. Chi phí hoạt động khác 31 16 174 453 704
28. Lợi nhuận hoạt động khác 1.737 656 193 -153 612
29. Tổng lợi nhuận kế toán 366.554 340.981 276.551 308.067 256.144
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN 0 0 0 0
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 366.554 340.981 276.551 308.067 256.144
32. Dự phòng đảm bảo cân đối 0
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 366.554 340.981 276.551 308.067 256.144
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 73.534 67.578 54.682 61.754 51.427
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 293.020 273.404 221.869 246.312 204.717
36. Lợi ích cổ đông thiểu số 0 0
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 293.020 273.404 221.869 246.312 204.717