1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
1.905.661
|
1.957.310
|
2.118.235
|
1.998.105
|
2.301.313
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
277
|
2.501
|
9.021
|
60.527
|
130.187
|
3- Các khoản giảm trừ
|
232.930
|
188.611
|
243.207
|
110.987
|
378.223
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
112.807
|
126.477
|
191.006
|
267.872
|
374.852
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-6.664
|
-14.900
|
-30.626
|
-40.555
|
-35.914
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
126.787
|
77.033
|
82.827
|
-116.330
|
39.285
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
0
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
25.609
|
25.824
|
41.744
|
70.603
|
99.924
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
3.034
|
1.629
|
567
|
168
|
83
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
33
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
1.701.650
|
1.798.653
|
1.926.360
|
2.018.416
|
2.153.285
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
475.694
|
596.802
|
769.783
|
728.170
|
785.695
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
22.862
|
57.680
|
84.412
|
64.776
|
98.435
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
21.765
|
57.267
|
76.456
|
63.265
|
93.213
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
493
|
114
|
7.825
|
1.511
|
5.222
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
604
|
298
|
132
|
|
0
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
452.832
|
539.123
|
685.371
|
663.394
|
687.260
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
0
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
24.908
|
2.232
|
23.638
|
-8.048
|
34.670
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
17.931
|
18.333
|
19.363
|
17.908
|
20.566
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
495.629
|
554.143
|
595.046
|
628.228
|
716.358
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
495.629
|
554.143
|
595.046
|
628.228
|
716.358
|
+ Chi hoa hồng
|
282.143
|
290.756
|
309.485
|
334.129
|
376.075
|
+ Chi giám định tổn thất
|
0
|
|
0
|
0
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
213.485
|
263.387
|
285.562
|
294.100
|
340.283
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
0
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
0
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
0
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
991.300
|
1.113.831
|
1.323.418
|
1.301.482
|
1.458.854
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
710.350
|
684.822
|
602.942
|
716.933
|
694.430
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
0
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
483.123
|
469.349
|
458.583
|
581.251
|
588.722
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
0
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
137.695
|
124.884
|
132.027
|
172.571
|
149.935
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
105
|
32
|
28
|
33
|
111
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
137.589
|
124.852
|
131.999
|
172.538
|
149.824
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
1.768
|
672
|
367
|
300
|
1.316
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
31
|
16
|
174
|
453
|
704
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
1.737
|
656
|
193
|
-153
|
612
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
366.554
|
340.981
|
276.551
|
308.067
|
256.144
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
366.554
|
340.981
|
276.551
|
308.067
|
256.144
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
0
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
366.554
|
340.981
|
276.551
|
308.067
|
256.144
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
73.534
|
67.578
|
54.682
|
61.754
|
51.427
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
293.020
|
273.404
|
221.869
|
246.312
|
204.717
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
293.020
|
273.404
|
221.869
|
246.312
|
204.717
|