Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 250.004 35.975 172.572 101.023 86.571
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 250.004 35.975 172.572 101.023 86.571
4. Giá vốn hàng bán 246.455 34.376 170.816 99.415 85.242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 3.549 1.598 1.756 1.608 1.329
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.506 5.141 21.058 2.166 -5
7. Chi phí tài chính 15.109 15.418 15.000 1.108 3.006
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.005
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.335 1.167 1.274 1.113 1.366
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -9.286 -14.170 -5.775 1.257 1.739
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -102 4.325 12.315 296 -4.787
12. Thu nhập khác 187 1 141 36 149
13. Chi phí khác 76 0 2.098 7 -233
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 110 1 -1.958 29 382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8 4.326 10.358 325 -4.405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.167 865 5.729 65 144
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.167 865 5.729 65 144
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.159 3.461 4.628 260 -4.549
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.159 3.461 4.628 260 -4.549