I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
131.398
|
376.249
|
70.416
|
59.838
|
30.868
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-115.128
|
-137.362
|
-69.774
|
-63.171
|
-31.489
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.772
|
-1.389
|
-1.498
|
-763
|
-872
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.056
|
-1.108
|
-1.185
|
-893
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-13.043
|
|
|
-1.500
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
12.227
|
363.255
|
6.589
|
5.857
|
5.159
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4.718
|
-70.901
|
-4.975
|
-2.606
|
-2.385
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
20.952
|
515.701
|
-426
|
-1.739
|
-219
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
53
|
39
|
36
|
67
|
29
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
27
|
2
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
54
|
66
|
38
|
68
|
29
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.618
|
53.489
|
|
56.893
|
28.233
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38.143
|
-589.782
|
61.176
|
-55.239
|
-28.006
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
-61.236
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-525
|
-536.293
|
-60
|
1.653
|
228
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
20.482
|
-20.525
|
-448
|
-18
|
38
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.062
|
21.092
|
566
|
119
|
101
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
21.544
|
566
|
119
|
101
|
139
|