TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
6,909,300
|
6,470,319
|
6,594,138
|
5,870,526
|
5,696,449
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
18,504,814
|
7,851,936
|
15,724,945
|
8,392,393
|
25,219,753
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
114,873,931
|
121,950,918
|
105,419,092
|
92,090,423
|
117,882,259
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
114,644,002
|
120,068,691
|
103,684,289
|
92,090,423
|
117,781,280
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
279,929
|
1,932,227
|
1,784,803
|
50,000
|
150,979
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
-50,000
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
7,177,069
|
7,377,873
|
6,125,105
|
6,965,867
|
3,881,151
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
7,323,489
|
7,469,189
|
6,236,053
|
7,059,448
|
4,029,088
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-146,420
|
-91,316
|
-110,948
|
-93,581
|
-147,937
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
|
|
|
267,873
|
55,992
|
VII. Cho vay khách hàng
|
482,234,900
|
500,339,694
|
543,853,038
|
548,247,424
|
573,946,692
|
1. Cho vay khách hàng
|
487,601,852
|
506,112,216
|
550,172,293
|
554,908,474
|
580,686,248
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-5,366,952
|
-5,772,522
|
-6,319,255
|
-6,661,050
|
-6,739,556
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
73,463,347
|
67,999,640
|
77,089,507
|
100,862,391
|
121,090,243
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
44,903,768
|
45,959,043
|
61,663,820
|
88,938,255
|
108,918,477
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
28,559,579
|
22,040,597
|
15,438,107
|
11,931,400
|
12,171,766
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
|
|
-12,420
|
-7,264
|
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
140,025
|
140,025
|
128,875
|
127,425
|
124,935
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
0
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
303,387
|
303,387
|
292,867
|
292,867
|
292,867
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-163,362
|
-163,362
|
-163,992
|
-165,442
|
-167,932
|
X. Tài sản cố định
|
4,762,561
|
4,670,671
|
4,665,559
|
4,642,986
|
5,412,370
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,317,568
|
3,234,051
|
3,119,424
|
3,084,190
|
3,222,198
|
- Nguyên giá
|
6,256,911
|
6,281,013
|
6,230,018
|
6,280,285
|
6,504,276
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,939,343
|
-3,046,962
|
-3,110,594
|
-3,196,095
|
-3,282,078
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,444,993
|
1,436,620
|
1,546,135
|
1,558,796
|
2,190,172
|
- Nguyên giá
|
2,101,677
|
2,115,352
|
2,247,421
|
2,285,219
|
2,950,265
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-656,684
|
-678,732
|
-701,286
|
-726,423
|
-760,093
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
- Nguyên giá
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
177,005
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
10,551,637
|
10,319,887
|
9,901,436
|
9,748,609
|
10,518,854
|
1. Các khoản phải thu
|
5,316,951
|
4,810,739
|
4,776,230
|
4,662,511
|
4,299,649
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
4,282,669
|
4,231,991
|
3,952,299
|
3,926,736
|
4,954,367
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
33,722
|
113,750
|
59,441
|
57,098
|
17,318
|
4. Tài sản có khác
|
1,117,080
|
1,362,499
|
1,258,001
|
1,301,333
|
1,425,899
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-198,785
|
-199,092
|
-144,535
|
-199,069
|
-178,379
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
718,794,589
|
727,297,968
|
769,678,700
|
777,392,922
|
864,005,703
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
88
|
66,583
|
15,945
|
19,152
|
7,954,853
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
89,506,662
|
89,358,866
|
93,760,618
|
73,519,652
|
111,591,668
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
80,719,473
|
79,378,578
|
77,935,170
|
59,589,089
|
91,573,962
|
2. Vay các TCTD khác
|
8,787,189
|
9,980,288
|
15,825,448
|
13,930,563
|
20,017,706
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
482,702,731
|
492,804,396
|
511,695,775
|
512,123,668
|
537,304,578
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
117,126
|
418,306
|
61,832
|
|
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
41,534
|
37,321
|
33,175
|
31,641
|
28,008
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
52,410,014
|
49,011,681
|
66,953,215
|
90,366,104
|
101,650,446
|
VII. Các khoản nợ khác
|
23,060,473
|
20,710,083
|
22,365,462
|
22,478,444
|
22,014,472
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
7,682,185
|
6,416,664
|
6,373,422
|
6,409,691
|
7,045,361
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
14,293,419
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
|
|
15,992,040
|
16,068,753
|
14,969,111
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
15,378,288
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
70,955,961
|
74,790,732
|
74,792,678
|
78,854,261
|
83,461,678
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
39,112,283
|
39,112,283
|
44,938,358
|
44,938,358
|
44,938,358
|
- Vốn điều lệ
|
38,840,504
|
38,840,504
|
44,666,579
|
44,666,579
|
44,666,579
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
271,779
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
11,557,435
|
11,557,435
|
11,557,435
|
11,557,435
|
14,789,568
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
-70,648
|
-253,241
|
-62,053
|
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
20,286,243
|
24,191,662
|
18,550,126
|
22,420,521
|
23,733,752
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
0
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
718,794,589
|
727,297,968
|
769,678,700
|
777,392,922
|
864,005,703
|