Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý 6,909,300 6,470,319 6,594,138 5,870,526 5,696,449
II. Tiền gửi tại NHNN 18,504,814 7,851,936 15,724,945 8,392,393 25,219,753
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác 114,873,931 121,950,918 105,419,092 92,090,423 117,882,259
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác 114,644,002 120,068,691 103,684,289 92,090,423 117,781,280
2. Cho vay các TCTD khác 279,929 1,932,227 1,784,803 50,000 150,979
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác -50,000 -50,000 -50,000 -50,000 -50,000
V. Chứng khoán kinh doanh 7,177,069 7,377,873 6,125,105 6,965,867 3,881,151
1. Chứng khoán kinh doanh 7,323,489 7,469,189 6,236,053 7,059,448 4,029,088
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -146,420 -91,316 -110,948 -93,581 -147,937
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 267,873 55,992
VII. Cho vay khách hàng 482,234,900 500,339,694 543,853,038 548,247,424 573,946,692
1. Cho vay khách hàng 487,601,852 506,112,216 550,172,293 554,908,474 580,686,248
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng -5,366,952 -5,772,522 -6,319,255 -6,661,050 -6,739,556
VIII. Chứng khoán đầu tư 73,463,347 67,999,640 77,089,507 100,862,391 121,090,243
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 44,903,768 45,959,043 61,663,820 88,938,255 108,918,477
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 28,559,579 22,040,597 15,438,107 11,931,400 12,171,766
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư -12,420 -7,264
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 140,025 140,025 128,875 127,425 124,935
1. Đầu tư vào công ty con 0
2. Góp vốn liên doanh 0
3. Đầu tư vào công ty liên kết 0
4. Đầu tư dài hạn khác 303,387 303,387 292,867 292,867 292,867
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn -163,362 -163,362 -163,992 -165,442 -167,932
X. Tài sản cố định 4,762,561 4,670,671 4,665,559 4,642,986 5,412,370
1. Tài sản cố định hữu hình 3,317,568 3,234,051 3,119,424 3,084,190 3,222,198
- Nguyên giá 6,256,911 6,281,013 6,230,018 6,280,285 6,504,276
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,939,343 -3,046,962 -3,110,594 -3,196,095 -3,282,078
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,444,993 1,436,620 1,546,135 1,558,796 2,190,172
- Nguyên giá 2,101,677 2,115,352 2,247,421 2,285,219 2,950,265
- Giá trị hao mòn lũy kế -656,684 -678,732 -701,286 -726,423 -760,093
5. Chi phí XDCB dở dang
XI. Bất động sản đầu tư 177,005 177,005 177,005 177,005 177,005
- Nguyên giá 177,005 177,005 177,005 177,005 177,005
- Giá trị hao mòn lũy kế
XII. Tài sản có khác 10,551,637 10,319,887 9,901,436 9,748,609 10,518,854
1. Các khoản phải thu 5,316,951 4,810,739 4,776,230 4,662,511 4,299,649
2. Các khoản lãi, phí phải thu 4,282,669 4,231,991 3,952,299 3,926,736 4,954,367
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại 33,722 113,750 59,441 57,098 17,318
4. Tài sản có khác 1,117,080 1,362,499 1,258,001 1,301,333 1,425,899
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác -198,785 -199,092 -144,535 -199,069 -178,379
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 718,794,589 727,297,968 769,678,700 777,392,922 864,005,703
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN 88 66,583 15,945 19,152 7,954,853
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 89,506,662 89,358,866 93,760,618 73,519,652 111,591,668
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác 80,719,473 79,378,578 77,935,170 59,589,089 91,573,962
2. Vay các TCTD khác 8,787,189 9,980,288 15,825,448 13,930,563 20,017,706
III. Tiền gửi khách hàng 482,702,731 492,804,396 511,695,775 512,123,668 537,304,578
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác 117,126 418,306 61,832
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro 41,534 37,321 33,175 31,641 28,008
VI. Phát hành giấy tờ có giá 52,410,014 49,011,681 66,953,215 90,366,104 101,650,446
VII. Các khoản nợ khác 23,060,473 20,710,083 22,365,462 22,478,444 22,014,472
1. Các khoản lãi, phí phải trả 7,682,185 6,416,664 6,373,422 6,409,691 7,045,361
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả 14,293,419
3. Các khoản phải trả và công nợ khác 15,992,040 16,068,753 14,969,111
4. Dự phòng rủi ro khác 15,378,288
VIII. Vốn và các quỹ 70,955,961 74,790,732 74,792,678 78,854,261 83,461,678
1. Vốn của Tổ chức tín dụng 39,112,283 39,112,283 44,938,358 44,938,358 44,938,358
- Vốn điều lệ 38,840,504 38,840,504 44,666,579 44,666,579 44,666,579
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần 271,779 271,779 271,779 271,779 271,779
- Cổ phiếu quỹ
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD 11,557,435 11,557,435 11,557,435 11,557,435 14,789,568
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -70,648 -253,241 -62,053
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế 20,286,243 24,191,662 18,550,126 22,420,521 23,733,752
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác 0
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 718,794,589 727,297,968 769,678,700 777,392,922 864,005,703