TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.715.084
|
1.953.091
|
1.753.469
|
1.588.139
|
1.579.118
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.692
|
34.165
|
50.838
|
69.983
|
39.140
|
1. Tiền
|
17.692
|
34.165
|
50.838
|
69.983
|
39.140
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
632.885
|
612.031
|
604.751
|
447.073
|
467.679
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
383.507
|
363.797
|
385.906
|
352.830
|
336.168
|
2. Trả trước cho người bán
|
86.240
|
75.888
|
63.724
|
72.079
|
67.887
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
157.000
|
143.050
|
149.050
|
0
|
56.200
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.750
|
29.907
|
6.683
|
22.968
|
8.251
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-612
|
-612
|
-612
|
-803
|
-828
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.036.645
|
1.259.964
|
1.001.893
|
979.459
|
983.482
|
1. Hàng tồn kho
|
1.036.645
|
1.259.964
|
1.001.893
|
979.459
|
983.482
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
27.862
|
46.931
|
95.987
|
91.624
|
88.817
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.593
|
1.386
|
3.564
|
2.598
|
1.724
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
26.266
|
45.541
|
92.419
|
89.022
|
87.090
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
3
|
3
|
3
|
3
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
598.878
|
497.675
|
1.235.372
|
1.351.514
|
1.355.142
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
100.000
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
8.029
|
7.288
|
6.545
|
5.897
|
5.358
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.029
|
7.288
|
6.545
|
5.897
|
5.358
|
- Nguyên giá
|
127.892
|
127.892
|
126.032
|
126.032
|
126.032
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119.863
|
-120.604
|
-119.487
|
-120.135
|
-120.674
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.769
|
1.769
|
1.769
|
1.769
|
1.769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.769
|
-1.769
|
-1.769
|
-1.769
|
-1.769
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
392.843
|
392.878
|
739.624
|
743.406
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
392.843
|
392.878
|
739.624
|
743.406
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
72.214
|
72.034
|
464.034
|
578.034
|
578.034
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
392.000
|
392.000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
73.682
|
73.682
|
465.682
|
187.682
|
187.682
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.648
|
-1.648
|
-1.648
|
-1.648
|
-1.648
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
25.791
|
25.474
|
25.169
|
24.176
|
23.871
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.991
|
24.673
|
24.369
|
24.176
|
23.871
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
801
|
801
|
801
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.313.962
|
2.450.766
|
2.988.841
|
2.939.653
|
2.934.260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.012.151
|
1.129.054
|
1.651.823
|
1.594.501
|
1.580.930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
817.246
|
948.058
|
1.490.540
|
1.436.104
|
991.956
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
510.220
|
507.002
|
564.747
|
572.229
|
569.391
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
175.287
|
300.472
|
796.564
|
795.197
|
338.150
|
4. Người mua trả tiền trước
|
108.484
|
118.488
|
109.027
|
52.667
|
64.758
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.681
|
7.644
|
4.028
|
1.628
|
3.353
|
6. Phải trả người lao động
|
1.721
|
1.348
|
1.346
|
1.265
|
1.290
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.800
|
691
|
1.825
|
202
|
1.990
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.026
|
11.353
|
11.028
|
10.998
|
11.574
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.313
|
345
|
1.260
|
1.547
|
1.079
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
714
|
714
|
714
|
371
|
371
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
194.905
|
180.997
|
161.284
|
158.397
|
588.974
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
185.852
|
168.874
|
151.895
|
149.295
|
579.751
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
9.053
|
12.123
|
9.389
|
9.101
|
9.223
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.301.811
|
1.321.712
|
1.337.018
|
1.345.152
|
1.353.330
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.301.811
|
1.321.712
|
1.337.018
|
1.345.152
|
1.353.330
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
1.050.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
-2.616
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
9.056
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
56.315
|
56.315
|
56.315
|
56.315
|
56.315
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
179.830
|
199.693
|
214.745
|
222.752
|
230.727
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
162.058
|
162.058
|
162.058
|
213.828
|
213.568
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
17.772
|
37.635
|
52.688
|
8.923
|
17.159
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
9.226
|
9.264
|
9.518
|
9.646
|
9.849
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.313.962
|
2.450.766
|
2.988.841
|
2.939.653
|
2.934.260
|