I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.356
|
24.931
|
18.777
|
11.480
|
10.558
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.891
|
8.513
|
-61.105
|
7.249
|
9.859
|
- Khấu hao TSCĐ
|
764
|
741
|
732
|
648
|
539
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.517
|
2.103
|
-1.820
|
|
-323
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.342
|
-2.439
|
-70.380
|
-1.761
|
-1.036
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
12.986
|
8.109
|
10.363
|
8.362
|
10.679
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
20.247
|
33.445
|
-42.328
|
18.728
|
20.418
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.859
|
104.946
|
-36.566
|
12.786
|
38.535
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-17.294
|
-223.354
|
-88.670
|
18.440
|
-8.495
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
43.788
|
132.541
|
487.724
|
-58.378
|
-444.227
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
55
|
524
|
-1.873
|
1.158
|
1.180
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14.221
|
-8.937
|
-10.323
|
-9.462
|
-9.672
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.237
|
-2.214
|
-7.417
|
-3.748
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
-862
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51.197
|
36.949
|
300.545
|
-21.339
|
-402.261
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
66.113
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-250.000
|
|
-64.200
|
-70.200
|
-115.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
269.800
|
-70
|
58.200
|
219.250
|
59.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-392.000
|
-114.000
|
114.000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-114.000
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-213
|
-209
|
7.248
|
552
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.587
|
-279
|
-324.640
|
35.602
|
-56.198
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
154.310
|
158.207
|
213.318
|
89.291
|
598.123
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-229.735
|
-178.404
|
-172.550
|
-84.409
|
-170.505
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3
|
|
|
|
-1
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-75.427
|
-20.197
|
40.767
|
4.882
|
427.616
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.644
|
16.473
|
16.673
|
19.145
|
-30.843
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
22.336
|
17.692
|
34.165
|
50.838
|
69.983
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.692
|
34.165
|
50.838
|
69.983
|
39.140
|