Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 143.915 178.278 270.426 130.281 197.176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 22
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 143.915 178.278 270.404 130.281 197.176
4. Giá vốn hàng bán 118.475 143.501 246.303 107.800 174.168
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 25.440 34.777 24.101 22.481 23.008
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.125 2.663 3.035 1.761 1.038
7. Chi phí tài chính 11.645 8.109 10.363 8.362 10.679
-Trong đó: Chi phí lãi vay 11.645 8.109 10.363 8.362 10.679
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.245
9. Chi phí bán hàng 1.746 1.030 638 1.718 1.057
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.225 3.217 3.465 2.541 2.194
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.949 25.084 13.915 11.621 10.117
12. Thu nhập khác 1.520 68 66.843 0 483
13. Chi phí khác 1.141 221 62.772 142 42
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 379 -153 4.071 -142 441
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.328 24.931 17.986 11.480 10.558
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.908 5.030 3.470 2.324 2.120
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -801
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.107 5.030 3.470 2.324 2.120
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.220 19.901 14.516 9.155 8.438
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -12 38 254 232 203
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.233 19.863 14.262 8.923 8.235