1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.032.235
|
1.054.582
|
1.235.619
|
807.852
|
967.740
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.379
|
10.765
|
19.406
|
5.817
|
6.650
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.025.856
|
1.043.817
|
1.216.214
|
802.034
|
961.090
|
4. Giá vốn hàng bán
|
692.548
|
716.146
|
839.808
|
566.301
|
671.368
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
333.307
|
327.671
|
376.405
|
235.733
|
289.722
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
44.067
|
40.050
|
33.641
|
37.793
|
74.025
|
7. Chi phí tài chính
|
11.491
|
6.556
|
8.343
|
9.282
|
13.738
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.677
|
5.107
|
5.762
|
6.173
|
9.331
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
149
|
|
99
|
|
254
|
9. Chi phí bán hàng
|
109.589
|
133.534
|
139.086
|
118.496
|
131.957
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
36.357
|
71.342
|
163.614
|
37.220
|
42.042
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
220.087
|
156.289
|
99.102
|
108.529
|
176.265
|
12. Thu nhập khác
|
1.652
|
1.306
|
482
|
1.414
|
3.429
|
13. Chi phí khác
|
55.301
|
350
|
593
|
1.126
|
609
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-53.650
|
956
|
-111
|
288
|
2.820
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
166.437
|
157.245
|
98.991
|
108.817
|
179.085
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47.729
|
27.171
|
40.786
|
24.150
|
38.268
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
579
|
-347
|
-31.940
|
-342
|
2.879
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
48.308
|
26.824
|
8.846
|
23.808
|
41.148
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
118.129
|
130.421
|
90.146
|
85.009
|
137.937
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
118.129
|
130.421
|
90.146
|
85.009
|
137.937
|