Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.032.235 1.054.582 1.235.619 807.852 967.740
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.379 10.765 19.406 5.817 6.650
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.025.856 1.043.817 1.216.214 802.034 961.090
4. Giá vốn hàng bán 692.548 716.146 839.808 566.301 671.368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 333.307 327.671 376.405 235.733 289.722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44.067 40.050 33.641 37.793 74.025
7. Chi phí tài chính 11.491 6.556 8.343 9.282 13.738
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.677 5.107 5.762 6.173 9.331
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 149 99 254
9. Chi phí bán hàng 109.589 133.534 139.086 118.496 131.957
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 36.357 71.342 163.614 37.220 42.042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 220.087 156.289 99.102 108.529 176.265
12. Thu nhập khác 1.652 1.306 482 1.414 3.429
13. Chi phí khác 55.301 350 593 1.126 609
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -53.650 956 -111 288 2.820
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 166.437 157.245 98.991 108.817 179.085
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47.729 27.171 40.786 24.150 38.268
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 579 -347 -31.940 -342 2.879
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 48.308 26.824 8.846 23.808 41.148
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 118.129 130.421 90.146 85.009 137.937
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 118.129 130.421 90.146 85.009 137.937