1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
573,795
|
416,354
|
589,120
|
519,138
|
821,151
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,456
|
1,712
|
1,729
|
2,926
|
3,296
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
572,339
|
414,642
|
587,390
|
516,212
|
817,855
|
4. Giá vốn hàng bán
|
429,681
|
323,004
|
498,149
|
416,692
|
660,532
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
142,658
|
91,638
|
89,242
|
99,520
|
157,322
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5,058
|
6,157
|
8,345
|
10,957
|
6,205
|
7. Chi phí tài chính
|
1,028
|
23
|
762
|
825
|
1,079
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
532
|
23
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
25,568
|
17,995
|
22,654
|
14,916
|
17,862
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22,818
|
17,448
|
23,340
|
21,082
|
38,145
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
98,302
|
62,329
|
50,831
|
73,655
|
106,441
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
11
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
91
|
182
|
81
|
21
|
64
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-90
|
-182
|
-70
|
-21
|
-64
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
98,212
|
62,147
|
50,760
|
73,634
|
106,377
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19,729
|
12,530
|
10,369
|
14,752
|
21,438
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19,729
|
12,530
|
10,369
|
14,752
|
21,438
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
78,483
|
49,616
|
40,391
|
58,882
|
84,939
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
78,483
|
49,616
|
40,391
|
58,882
|
84,939
|