DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 17,84 | 14,72 | 20,50 | 31,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 11,97 | 6,88 | 11,41 | 10,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,64 | 1,35 | 2,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,31 | 1,33 | 1,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 414,64 | 587,39 | 516,21 | 817,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -27,55 | 41,66 | -12,12 | 58,43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,10 | 15,19 | 19,28 | 19,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,99 | 8,64 | 14,26 | 13,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,96 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 79,57 | 79,97 | 79,85 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,51 | 51,18 | 46,20 | 30,61 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 80,90 | 54,46 | 108,78 | 76,68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,37 | 44,44 | 65,10 | 31,15 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 238,30 | 191,38 | 239,46 | 142,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 217,84 | 223,81 | 244,53 | 235,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,12 | 3,66 | 3,60 | 3,83 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,77 | 2,77 | 2,27 | 2,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,14 | 0,11 | 0,10 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,31 | 0,33 | 0,30 |