Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 245.951 215.816 192.775 201.253 176.064
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 524 1.288 1.220 426 396
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 245.427 214.528 191.556 200.828 175.668
4. Giá vốn hàng bán 194.895 178.334 158.936 162.013 141.476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 50.532 36.195 32.620 38.815 34.192
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.451 1.206 2.734 535 2.498
7. Chi phí tài chính 573 196 191 224 1.890
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 4.604 4.436 5.169 5.184 2.584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.117 9.683 9.482 6.393 3.875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.689 23.086 20.511 27.548 28.341
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 19 45 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -19 -45 0 0 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 34.670 23.041 20.511 27.548 28.341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.938 4.617 4.252 5.510 5.743
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.938 4.617 4.252 5.510 5.743
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.732 18.424 16.259 22.038 22.598
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 27.732 18.424 16.259 22.038 22.598