1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
166.608
|
245.951
|
215.816
|
192.775
|
201.253
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
264
|
524
|
1.288
|
1.220
|
426
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
166.344
|
245.427
|
214.528
|
191.556
|
200.828
|
4. Giá vốn hàng bán
|
128.368
|
194.895
|
178.334
|
158.936
|
162.013
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
37.976
|
50.532
|
36.195
|
32.620
|
38.815
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
813
|
1.451
|
1.206
|
2.734
|
535
|
7. Chi phí tài chính
|
118
|
573
|
196
|
191
|
224
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.652
|
4.604
|
4.436
|
5.169
|
5.184
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.863
|
12.117
|
9.683
|
9.482
|
6.393
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
28.155
|
34.689
|
23.086
|
20.511
|
27.548
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
19
|
45
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-19
|
-45
|
0
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
28.155
|
34.670
|
23.041
|
20.511
|
27.548
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.631
|
6.938
|
4.617
|
4.252
|
5.510
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.631
|
6.938
|
4.617
|
4.252
|
5.510
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.524
|
27.732
|
18.424
|
16.259
|
22.038
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22.524
|
27.732
|
18.424
|
16.259
|
22.038
|