I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
184.410
|
171.838
|
228.559
|
272.695
|
210.847
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-147.444
|
-143.528
|
-173.552
|
-226.155
|
-143.849
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.976
|
-13.001
|
-8.581
|
-9.975
|
-10.317
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
|
-118
|
-573
|
-8
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.000
|
-7.885
|
-1.000
|
-1.000
|
-10.900
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1.165
|
1.835
|
2.531
|
722
|
739
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-67.095
|
-342
|
-26.888
|
-116.398
|
-32.267
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-42.940
|
8.798
|
20.495
|
-80.119
|
14.254
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-246
|
-369
|
-262
|
-251
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.057
|
813
|
1.408
|
1.206
|
1.580
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.057
|
567
|
1.038
|
944
|
1.329
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
6.683
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-6.683
|
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13.128
|
|
-44.888
|
-31.936
|
-16.238
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-13.128
|
|
-44.888
|
-31.936
|
-16.238
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-53.011
|
9.365
|
-23.355
|
-111.111
|
-655
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.525
|
18.514
|
47.879
|
121.524
|
10.413
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
18.514
|
27.879
|
24.524
|
10.413
|
9.758
|