TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
369.876
|
319.961
|
318.233
|
356.962
|
307.926
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24.524
|
10.413
|
9.758
|
24.064
|
11.364
|
1. Tiền
|
24.524
|
10.413
|
9.758
|
24.064
|
11.364
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97.000
|
97.000
|
102.000
|
107.000
|
122.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
97.000
|
97.000
|
102.000
|
107.000
|
122.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
109.686
|
70.774
|
68.594
|
77.534
|
51.946
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
110.073
|
71.535
|
68.286
|
77.948
|
51.253
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
0
|
19
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
76
|
63
|
1.133
|
393
|
1.518
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-462
|
-825
|
-825
|
-825
|
-825
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
137.964
|
140.933
|
137.241
|
147.828
|
121.863
|
1. Hàng tồn kho
|
137.964
|
140.933
|
137.241
|
147.828
|
121.863
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
702
|
842
|
640
|
536
|
752
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
702
|
842
|
640
|
536
|
729
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
39.474
|
37.967
|
37.156
|
35.655
|
34.126
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
39.105
|
37.598
|
37.156
|
35.355
|
34.095
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.859
|
21.473
|
21.153
|
19.473
|
18.333
|
- Nguyên giá
|
139.272
|
139.535
|
140.869
|
140.488
|
141.034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116.414
|
-118.062
|
-119.716
|
-121.015
|
-122.700
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.246
|
16.125
|
16.004
|
15.882
|
15.761
|
- Nguyên giá
|
24.248
|
24.248
|
24.248
|
24.248
|
24.248
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.002
|
-8.123
|
-8.244
|
-8.366
|
-8.487
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
369
|
369
|
0
|
300
|
31
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
369
|
369
|
0
|
300
|
31
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
409.350
|
357.929
|
355.389
|
392.618
|
342.052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
139.787
|
86.070
|
83.031
|
98.215
|
58.303
|
I. Nợ ngắn hạn
|
139.387
|
86.070
|
83.031
|
98.215
|
58.303
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
93.972
|
48.241
|
55.756
|
78.334
|
34.348
|
4. Người mua trả tiền trước
|
269
|
948
|
415
|
804
|
1.233
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.711
|
19.990
|
9.670
|
7.360
|
12.856
|
6. Phải trả người lao động
|
12.105
|
14.650
|
16.511
|
10.955
|
8.691
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
19.279
|
2.190
|
629
|
710
|
1.123
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
51
|
51
|
51
|
51
|
51
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
400
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
269.563
|
271.859
|
272.358
|
294.403
|
283.749
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
269.563
|
271.859
|
272.358
|
294.403
|
283.749
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230.399
|
230.399
|
230.399
|
230.399
|
230.399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.235
|
7.235
|
7.235
|
7.235
|
7.235
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
31.929
|
34.225
|
34.724
|
56.769
|
46.115
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
105
|
105
|
105
|
34.731
|
1.479
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
31.824
|
34.120
|
34.619
|
22.038
|
44.636
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
409.350
|
357.929
|
355.389
|
392.618
|
342.052
|