Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 719.514 759.790 627.961 1.325.054 553.030
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 719.514 759.790 627.961 1.325.054 553.030
4. Giá vốn hàng bán 645.970 647.205 559.100 1.238.089 501.999
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.545 112.585 68.861 86.964 51.030
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.443 3.646 4.080 10.014 5.251
7. Chi phí tài chính 27.069 30.101 24.293 25.674 21.359
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.809 27.676 23.349 24.383 21.161
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -130 73 165
9. Chi phí bán hàng 11.357 9.027 6.351 16.811 6.312
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.919 21.486 21.460 32.559 17.747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 18.643 55.618 20.911 22.100 10.862
12. Thu nhập khác 6.800 13.533 55 500 96
13. Chi phí khác 5.506 19.162 3.036 16.161 550
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.294 -5.629 -2.981 -15.661 -454
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 19.937 49.989 17.930 6.439 10.408
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.077 21.310 4.402 3.077 2.125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.077 21.310 4.402 3.077 2.125
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 15.861 28.679 13.528 3.362 8.283
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 130 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 15.861 28.548 13.528 3.362 8.283