Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 759.790 627.961 1.325.054 553.030 1.060.878
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 759.790 627.961 1.325.054 553.030 1.060.878
4. Giá vốn hàng bán 647.205 559.100 1.238.089 501.999 983.856
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 112.585 68.861 86.964 51.030 77.023
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.646 4.080 10.014 5.251 4.788
7. Chi phí tài chính 30.101 24.293 25.674 21.359 22.270
-Trong đó: Chi phí lãi vay 27.676 23.349 24.383 21.161 21.855
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -130 73 165 827
9. Chi phí bán hàng 9.027 6.351 16.811 6.312 6.618
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.486 21.460 32.559 17.747 22.948
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 55.618 20.911 22.100 10.862 30.802
12. Thu nhập khác 13.533 55 500 96 19.712
13. Chi phí khác 19.162 3.036 16.161 550 21.503
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5.629 -2.981 -15.661 -454 -1.791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 49.989 17.930 6.439 10.408 29.012
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 21.310 4.402 3.077 2.125 5.659
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 894
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 21.310 4.402 3.077 2.125 6.553
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 28.679 13.528 3.362 8.283 22.459
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 130 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 28.548 13.528 3.362 8.283 22.459