1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
719.514
|
759.790
|
627.961
|
1.325.054
|
553.030
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
719.514
|
759.790
|
627.961
|
1.325.054
|
553.030
|
4. Giá vốn hàng bán
|
645.970
|
647.205
|
559.100
|
1.238.089
|
501.999
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.545
|
112.585
|
68.861
|
86.964
|
51.030
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.443
|
3.646
|
4.080
|
10.014
|
5.251
|
7. Chi phí tài chính
|
27.069
|
30.101
|
24.293
|
25.674
|
21.359
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.809
|
27.676
|
23.349
|
24.383
|
21.161
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-130
|
73
|
165
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
11.357
|
9.027
|
6.351
|
16.811
|
6.312
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.919
|
21.486
|
21.460
|
32.559
|
17.747
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
18.643
|
55.618
|
20.911
|
22.100
|
10.862
|
12. Thu nhập khác
|
6.800
|
13.533
|
55
|
500
|
96
|
13. Chi phí khác
|
5.506
|
19.162
|
3.036
|
16.161
|
550
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.294
|
-5.629
|
-2.981
|
-15.661
|
-454
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
19.937
|
49.989
|
17.930
|
6.439
|
10.408
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.077
|
21.310
|
4.402
|
3.077
|
2.125
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.077
|
21.310
|
4.402
|
3.077
|
2.125
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
15.861
|
28.679
|
13.528
|
3.362
|
8.283
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
130
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
15.861
|
28.548
|
13.528
|
3.362
|
8.283
|