TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.747.418
|
2.738.156
|
2.585.543
|
2.432.310
|
2.855.668
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.916
|
72.362
|
219.090
|
47.462
|
71.100
|
1. Tiền
|
27.466
|
69.762
|
53.490
|
43.062
|
64.075
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.450
|
2.600
|
165.600
|
4.400
|
7.025
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
67.465
|
60.105
|
56.059
|
49.359
|
43.709
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
67.465
|
60.105
|
56.059
|
49.359
|
43.709
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
418.567
|
495.336
|
551.734
|
637.228
|
1.037.625
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
403.632
|
471.886
|
517.702
|
600.080
|
934.279
|
2. Trả trước cho người bán
|
28.294
|
26.127
|
47.959
|
49.533
|
86.078
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
235
|
672
|
794
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.824
|
39.505
|
29.976
|
31.081
|
60.446
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-42.183
|
-42.183
|
-44.139
|
-44.139
|
-43.971
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.131.507
|
2.007.151
|
1.653.282
|
1.587.744
|
1.594.511
|
1. Hàng tồn kho
|
2.147.661
|
2.023.305
|
1.683.574
|
1.618.035
|
1.600.824
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16.154
|
-16.154
|
-30.291
|
-30.291
|
-6.313
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
97.963
|
103.202
|
105.379
|
110.518
|
108.723
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.413
|
22.033
|
30.128
|
29.909
|
29.401
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
79.550
|
81.169
|
75.251
|
80.609
|
79.322
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.164.722
|
2.250.064
|
2.276.826
|
2.298.962
|
2.294.117
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
44.008
|
67.424
|
67.349
|
68.688
|
39.988
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
342
|
278
|
38
|
33
|
28
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
43.666
|
67.146
|
67.310
|
68.654
|
39.960
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.019.221
|
1.055.367
|
1.073.396
|
1.093.441
|
1.100.233
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
289.346
|
298.486
|
311.949
|
331.315
|
360.119
|
- Nguyên giá
|
1.414.120
|
1.431.709
|
1.452.699
|
1.475.339
|
1.523.738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.124.774
|
-1.133.223
|
-1.140.750
|
-1.144.024
|
-1.163.619
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
386.926
|
415.370
|
421.782
|
423.898
|
403.323
|
- Nguyên giá
|
475.496
|
517.354
|
521.881
|
538.513
|
527.911
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-88.570
|
-101.985
|
-100.099
|
-114.615
|
-124.588
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
342.949
|
341.512
|
339.665
|
338.228
|
336.791
|
- Nguyên giá
|
375.644
|
375.644
|
375.235
|
375.235
|
375.235
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-32.696
|
-34.133
|
-35.570
|
-37.007
|
-38.444
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
932.537
|
964.185
|
974.420
|
359.734
|
366.308
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
932.537
|
964.185
|
974.420
|
359.734
|
366.308
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
69.661
|
69.661
|
67.795
|
68.055
|
68.466
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
62.888
|
62.888
|
60.893
|
60.893
|
60.754
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
20.304
|
20.304
|
20.304
|
20.304
|
20.304
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-13.530
|
-13.530
|
-13.402
|
-13.142
|
-13.292
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
700
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
99.295
|
93.425
|
93.867
|
709.045
|
719.122
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
87.367
|
83.713
|
86.307
|
700.053
|
712.242
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
11.928
|
9.713
|
7.560
|
8.991
|
6.880
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.912.141
|
4.988.220
|
4.862.369
|
4.731.272
|
5.149.785
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.065.965
|
2.130.002
|
2.065.101
|
1.802.562
|
1.888.262
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.931.973
|
1.953.321
|
1.940.623
|
1.666.568
|
1.795.751
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.587.114
|
1.600.260
|
1.624.469
|
1.374.780
|
1.360.606
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
182.099
|
195.992
|
150.197
|
167.531
|
265.762
|
4. Người mua trả tiền trước
|
29.584
|
37.837
|
33.112
|
21.917
|
17.306
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
34.283
|
36.922
|
30.002
|
17.502
|
53.911
|
6. Phải trả người lao động
|
43.590
|
50.322
|
49.539
|
46.080
|
52.576
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
11.878
|
5.575
|
17.156
|
5.469
|
21.069
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
606
|
314
|
1.538
|
1.325
|
1.119
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
42.544
|
25.873
|
34.133
|
31.534
|
23.008
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
275
|
226
|
476
|
430
|
394
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
133.992
|
176.681
|
124.478
|
135.994
|
92.510
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
119.737
|
162.426
|
110.561
|
121.601
|
78.247
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.392
|
1.392
|
1.335
|
1.811
|
1.962
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
12.863
|
12.863
|
12.582
|
12.582
|
12.301
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.846.175
|
2.858.217
|
2.797.268
|
2.928.710
|
3.261.523
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.846.175
|
2.858.217
|
2.797.268
|
2.928.710
|
3.261.523
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.335.396
|
1.335.396
|
2.666.675
|
2.666.675
|
2.666.675
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
21.489
|
21.489
|
21.489
|
21.489
|
21.489
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-27.588
|
-27.588
|
-27.588
|
-27.588
|
-27.588
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.516.878
|
1.528.920
|
136.691
|
268.134
|
600.946
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.502.262
|
1.486.428
|
88.285
|
136.117
|
136.117
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
14.616
|
42.492
|
48.406
|
132.016
|
464.829
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.912.141
|
4.988.220
|
4.862.369
|
4.731.272
|
5.149.785
|