Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.747.418 2.738.156 2.585.543 2.432.310 2.855.668
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31.916 72.362 219.090 47.462 71.100
1. Tiền 27.466 69.762 53.490 43.062 64.075
2. Các khoản tương đương tiền 4.450 2.600 165.600 4.400 7.025
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67.465 60.105 56.059 49.359 43.709
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67.465 60.105 56.059 49.359 43.709
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 418.567 495.336 551.734 637.228 1.037.625
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403.632 471.886 517.702 600.080 934.279
2. Trả trước cho người bán 28.294 26.127 47.959 49.533 86.078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 235 672 794
6. Phải thu ngắn hạn khác 28.824 39.505 29.976 31.081 60.446
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42.183 -42.183 -44.139 -44.139 -43.971
IV. Tổng hàng tồn kho 2.131.507 2.007.151 1.653.282 1.587.744 1.594.511
1. Hàng tồn kho 2.147.661 2.023.305 1.683.574 1.618.035 1.600.824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16.154 -16.154 -30.291 -30.291 -6.313
V. Tài sản ngắn hạn khác 97.963 103.202 105.379 110.518 108.723
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.413 22.033 30.128 29.909 29.401
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 79.550 81.169 75.251 80.609 79.322
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.164.722 2.250.064 2.276.826 2.298.962 2.294.117
I. Các khoản phải thu dài hạn 44.008 67.424 67.349 68.688 39.988
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 342 278 38 33 28
5. Phải thu dài hạn khác 43.666 67.146 67.310 68.654 39.960
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.019.221 1.055.367 1.073.396 1.093.441 1.100.233
1. Tài sản cố định hữu hình 289.346 298.486 311.949 331.315 360.119
- Nguyên giá 1.414.120 1.431.709 1.452.699 1.475.339 1.523.738
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.124.774 -1.133.223 -1.140.750 -1.144.024 -1.163.619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 386.926 415.370 421.782 423.898 403.323
- Nguyên giá 475.496 517.354 521.881 538.513 527.911
- Giá trị hao mòn lũy kế -88.570 -101.985 -100.099 -114.615 -124.588
3. Tài sản cố định vô hình 342.949 341.512 339.665 338.228 336.791
- Nguyên giá 375.644 375.644 375.235 375.235 375.235
- Giá trị hao mòn lũy kế -32.696 -34.133 -35.570 -37.007 -38.444
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 932.537 964.185 974.420 359.734 366.308
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 932.537 964.185 974.420 359.734 366.308
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 69.661 69.661 67.795 68.055 68.466
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 62.888 62.888 60.893 60.893 60.754
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.304 20.304 20.304 20.304 20.304
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -13.530 -13.530 -13.402 -13.142 -13.292
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 700
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 99.295 93.425 93.867 709.045 719.122
1. Chi phí trả trước dài hạn 87.367 83.713 86.307 700.053 712.242
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 11.928 9.713 7.560 8.991 6.880
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.912.141 4.988.220 4.862.369 4.731.272 5.149.785
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.065.965 2.130.002 2.065.101 1.802.562 1.888.262
I. Nợ ngắn hạn 1.931.973 1.953.321 1.940.623 1.666.568 1.795.751
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.587.114 1.600.260 1.624.469 1.374.780 1.360.606
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 182.099 195.992 150.197 167.531 265.762
4. Người mua trả tiền trước 29.584 37.837 33.112 21.917 17.306
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34.283 36.922 30.002 17.502 53.911
6. Phải trả người lao động 43.590 50.322 49.539 46.080 52.576
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 11.878 5.575 17.156 5.469 21.069
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 606 314 1.538 1.325 1.119
11. Phải trả ngắn hạn khác 42.544 25.873 34.133 31.534 23.008
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 275 226 476 430 394
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 133.992 176.681 124.478 135.994 92.510
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 119.737 162.426 110.561 121.601 78.247
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1.392 1.392 1.335 1.811 1.962
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 12.863 12.863 12.582 12.582 12.301
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.846.175 2.858.217 2.797.268 2.928.710 3.261.523
I. Vốn chủ sở hữu 2.846.175 2.858.217 2.797.268 2.928.710 3.261.523
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.335.396 1.335.396 2.666.675 2.666.675 2.666.675
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.489 21.489 21.489 21.489 21.489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -27.588 -27.588 -27.588 -27.588 -27.588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.516.878 1.528.920 136.691 268.134 600.946
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.502.262 1.486.428 88.285 136.117 136.117
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.616 42.492 48.406 132.016 464.829
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.912.141 4.988.220 4.862.369 4.731.272 5.149.785