Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 110,585 106,660 87,877 78,670 86,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,131 8,372 7,689 9,663 15,905
1. Tiền 6,131 8,372 7,689 9,663 15,905
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,396 23,630 10,642 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,396 23,630 10,642 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,971 64,392 59,496 58,819 60,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 27,166 28,064 19,725 18,820 20,608
2. Trả trước cho người bán 53,132 46,497 46,844 46,927 46,946
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 351 509 276 421 579
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,678 -10,678 -7,349 -7,349 -7,527
IV. Tổng hàng tồn kho 3,602 2,951 2,835 2,861 2,882
1. Hàng tồn kho 3,602 2,951 2,835 2,861 2,882
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7,484 7,315 7,215 7,327 6,675
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 717 610 996 1,592 1,536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,253 4,191 3,705 3,221 2,624
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 2,515 2,515 2,515 2,515 2,515
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 750,807 740,966 726,316 710,272 694,650
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,348 10,348 10,348 10,348 10,348
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 10,348 10,348 10,348 10,348 10,348
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 640,045 627,936 616,479 603,219 589,855
1. Tài sản cố định hữu hình 617,420 605,784 594,798 582,010 569,117
- Nguyên giá 927,753 928,956 930,886 930,991 929,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -310,333 -323,172 -336,089 -348,982 -360,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 22,625 22,153 21,681 21,209 20,738
- Nguyên giá 40,566 40,566 40,566 40,566 40,566
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,941 -18,413 -18,885 -19,357 -19,828
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 457 78 78 78 78
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 457 78 78 78 78
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 99,957 102,603 99,410 96,627 94,369
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,957 102,603 99,410 96,627 94,369
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 861,392 847,626 814,193 788,941 780,719
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 284,214 271,378 244,412 227,087 225,477
I. Nợ ngắn hạn 85,136 122,172 95,206 115,082 71,182
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 52,810 90,180 63,200 80,800 36,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 11,974 11,980 11,660 11,806 12,776
4. Người mua trả tiền trước 789 204 631 2,551 1,374
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 336 385 308 272 311
6. Phải trả người lao động 2,249 2,053 1,806 2,259 2,182
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,115 2,553 2,718 2,454 3,205
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 10 0 41 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1,668 1,636 1,725 1,759 2,198
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,196 13,171 13,160 13,140 13,135
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 199,077 149,205 149,205 112,005 154,295
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 628 628 628 628
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 199,077 148,577 148,577 111,377 153,667
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 577,178 576,249 569,781 561,855 555,242
I. Vốn chủ sở hữu 577,178 576,249 569,781 561,855 555,242
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 201,214 201,214 201,214 201,214 201,214
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,441 121,441 121,441 121,441 121,441
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2,164 -2,164 -2,164 -2,164 -2,164
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,269 9,269 9,269 9,269 9,269
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 247,418 246,489 240,021 232,095 225,482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 260,881 260,881 260,881 240,021 240,021
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,462 -14,392 -20,860 -7,926 -14,539
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 861,392 847,626 814,193 788,941 780,719