Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 762.117 778.312 740.130 704.109 695.680
I. Tài sản tài chính 592.036 608.309 593.668 556.904 549.282
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 117.680 118.140 85.504 97.912 109.687
1.1. Tiền 65.680 53.140 17.504 4.912 16.687
1.2. Các khoản tương đương tiền 52.000 65.000 68.000 93.000 93.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 472.381 500.294 481.789 436.827 427.256
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
4. Các khoản cho vay 159.593 152.443 162.835 157.699 147.638
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -10.484 -10.484 -10.706 -10.706 -10.883
7. Các khoản phải thu 6.037 8.165 9.576 10.428 10.580
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 0
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 6.037 8.165 9.576 10.428 10.580
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 6.037 8.165 9.576 10.428 10.580
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 6.472 6.702 6.702 6.702
10. Phải thu nội bộ 6.702
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 17.994 10.688 11.603 10.690 10.950
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -177.638 -177.638 -153.635 -152.648 -152.648
II.Tài sản ngắn hạn khác 170.081 170.003 146.462 147.205 146.397
1. Tạm ứng 169.571 169.581 145.557 145.034 145.187
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 1.288
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 452 354 56 317
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 59 59 59 89 89
5. Tài sản ngắn hạn khác 9 790 795 804
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 66.315 62.273 74.995 80.368 81.925
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 8.549 8.107 8.745 8.247 7.877
1. Tài sản cố định hữu hình 5.651 5.441 5.231 5.021 4.938
- Nguyên giá 16.238 16.238 16.238 16.238 16.358
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.587 -10.797 -11.007 -11.217 -11.420
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2.898 2.666 3.514 3.227 2.939
- Nguyên giá 9.399 9.399 10.508 10.508 10.508
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.501 -6.733 -6.994 -7.281 -7.568
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 860 860
V. Tài sản dài hạn khác 56.906 53.306 66.250 72.121 74.048
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 110 0 0 0
2. Chi phí trả trước dài hạn 154 36.029 77 75 88
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 39.586 47.984 53.897 55.812
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 17.167 17.167 18.190 18.148 18.148
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 828.432 840.585 815.126 784.477 777.605
C. NỢ PHẢI TRẢ 12.009 10.060 12.023 6.378 6.323
I. Nợ phải trả ngắn hạn 7.378 5.429 7.392 6.378 6.323
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 358 234 285 300 276
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 208 208 208 1.166 1.265
9. Người mua trả tiền trước 783 783 777 777 777
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.581 986 1.005 757 673
11. Phải trả người lao động 920 868 1.784 846 777
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 326 354 348 466 483
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 560 361 491 432 437
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 1.251 1.245 2.103 1.243 1.245
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 390 390 390 390 390
II. Nợ phải trả dài hạn 4.631 4.631 4.631
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 4.631 4.631 4.631
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 816.423 830.525 803.103 778.099 771.282
I. Vốn chủ sở hữu 816.423 830.525 803.103 778.099 771.282
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 843.759 843.759 843.759 843.759 843.759
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 830.000 830.000 830.000 830.000 830.000
a. Cổ phiếu phổ thông 830.000 830.000 830.000 830.000 830.000
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 13.759 13.759 13.759 13.759 13.759
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2.868 2.868 2.868 2.868 2.868
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối -30.205 -16.102 -43.525 -68.528 -75.346
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 128.139 128.016 148.409 147.062 147.901
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -158.344 -144.118 -191.934 -215.590 -223.247
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 828.432 840.585 815.126 784.477 777.605
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm