TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
832.254
|
801.558
|
842.265
|
672.230
|
794.780
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
57.223
|
23.908
|
43.109
|
150.705
|
22.518
|
1. Tiền
|
57.223
|
23.908
|
43.109
|
150.705
|
22.518
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
402.482
|
422.270
|
388.801
|
61.117
|
419.286
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
392.005
|
412.511
|
376.417
|
50.051
|
359.266
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.173
|
13.527
|
14.710
|
14.025
|
60.770
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.267
|
7.194
|
8.636
|
8.003
|
10.212
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.962
|
-10.962
|
-10.962
|
-10.962
|
-10.962
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
346.869
|
335.931
|
383.239
|
441.954
|
339.591
|
1. Hàng tồn kho
|
374.252
|
363.315
|
410.622
|
468.011
|
365.585
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-27.383
|
-27.383
|
-27.383
|
-26.057
|
-25.994
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
25.680
|
19.449
|
27.117
|
18.454
|
13.384
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23.504
|
18.685
|
24.574
|
14.357
|
12.877
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.616
|
74
|
2.036
|
3.589
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
560
|
690
|
508
|
508
|
508
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.971.375
|
2.892.815
|
2.814.932
|
2.740.142
|
2.666.569
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9.669
|
9.669
|
9.669
|
9.669
|
10.403
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9.669
|
9.669
|
9.669
|
9.669
|
10.403
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2.829.790
|
2.751.027
|
2.671.139
|
2.597.591
|
2.517.007
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.820.438
|
2.741.752
|
2.661.931
|
2.588.450
|
2.507.933
|
- Nguyên giá
|
7.947.020
|
7.948.287
|
7.949.049
|
7.907.916
|
7.909.493
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.126.583
|
-5.206.534
|
-5.287.118
|
-5.319.467
|
-5.401.560
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.352
|
9.275
|
9.208
|
9.141
|
9.074
|
- Nguyên giá
|
12.581
|
12.581
|
12.581
|
12.581
|
12.581
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.228
|
-3.305
|
-3.372
|
-3.439
|
-3.506
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.078
|
19.202
|
18.977
|
15.638
|
17.583
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.078
|
19.202
|
18.977
|
15.638
|
17.583
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
112.838
|
112.917
|
115.147
|
117.244
|
121.576
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
104.765
|
104.843
|
107.074
|
109.171
|
113.502
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
8.074
|
8.074
|
8.074
|
8.074
|
8.074
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.803.629
|
3.694.373
|
3.657.197
|
3.412.372
|
3.461.349
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.068.428
|
1.932.070
|
1.920.322
|
1.635.583
|
1.744.948
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.026.667
|
1.900.588
|
1.896.618
|
1.611.658
|
1.720.598
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
845.999
|
761.544
|
832.165
|
603.551
|
749.490
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
875.479
|
825.427
|
747.158
|
724.747
|
720.128
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.856
|
35.037
|
39.082
|
52.040
|
20.808
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.821
|
4.721
|
8.491
|
5.246
|
17.165
|
6. Phải trả người lao động
|
42.369
|
34.891
|
43.171
|
53.598
|
29.837
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
134.908
|
147.436
|
143.647
|
114.296
|
125.442
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
67.865
|
59.731
|
64.021
|
49.796
|
52.961
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
13.468
|
19.573
|
8.702
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18.901
|
12.227
|
10.182
|
8.384
|
4.767
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
41.761
|
31.483
|
23.704
|
23.925
|
24.350
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
33.508
|
23.008
|
15.008
|
15.007
|
15.206
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
8.253
|
8.474
|
8.696
|
8.918
|
9.144
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.735.201
|
1.762.303
|
1.736.875
|
1.776.789
|
1.716.401
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.735.201
|
1.762.303
|
1.736.875
|
1.776.789
|
1.716.401
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.232.098
|
1.232.098
|
1.232.098
|
1.232.098
|
1.232.098
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
57.007
|
57.007
|
57.007
|
57.007
|
57.007
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
728.041
|
728.041
|
728.041
|
728.041
|
728.041
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-245.794
|
-220.088
|
-244.523
|
-203.418
|
-262.521
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-197.197
|
-197.197
|
-197.197
|
-197.197
|
-203.418
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-48.597
|
-22.892
|
-47.327
|
-6.222
|
-59.103
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
-36.151
|
-34.755
|
-35.748
|
-36.939
|
-38.223
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.803.629
|
3.694.373
|
3.657.197
|
3.412.372
|
3.461.349
|