Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 832.254 801.558 842.265 672.230 794.780
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57.223 23.908 43.109 150.705 22.518
1. Tiền 57.223 23.908 43.109 150.705 22.518
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 402.482 422.270 388.801 61.117 419.286
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 392.005 412.511 376.417 50.051 359.266
2. Trả trước cho người bán 14.173 13.527 14.710 14.025 60.770
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 7.267 7.194 8.636 8.003 10.212
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10.962 -10.962 -10.962 -10.962 -10.962
IV. Tổng hàng tồn kho 346.869 335.931 383.239 441.954 339.591
1. Hàng tồn kho 374.252 363.315 410.622 468.011 365.585
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -27.383 -27.383 -27.383 -26.057 -25.994
V. Tài sản ngắn hạn khác 25.680 19.449 27.117 18.454 13.384
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23.504 18.685 24.574 14.357 12.877
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.616 74 2.036 3.589 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 560 690 508 508 508
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.971.375 2.892.815 2.814.932 2.740.142 2.666.569
I. Các khoản phải thu dài hạn 9.669 9.669 9.669 9.669 10.403
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 9.669 9.669 9.669 9.669 10.403
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.829.790 2.751.027 2.671.139 2.597.591 2.517.007
1. Tài sản cố định hữu hình 2.820.438 2.741.752 2.661.931 2.588.450 2.507.933
- Nguyên giá 7.947.020 7.948.287 7.949.049 7.907.916 7.909.493
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.126.583 -5.206.534 -5.287.118 -5.319.467 -5.401.560
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.352 9.275 9.208 9.141 9.074
- Nguyên giá 12.581 12.581 12.581 12.581 12.581
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.228 -3.305 -3.372 -3.439 -3.506
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.078 19.202 18.977 15.638 17.583
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.078 19.202 18.977 15.638 17.583
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 112.838 112.917 115.147 117.244 121.576
1. Chi phí trả trước dài hạn 104.765 104.843 107.074 109.171 113.502
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 8.074 8.074 8.074 8.074 8.074
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.803.629 3.694.373 3.657.197 3.412.372 3.461.349
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.068.428 1.932.070 1.920.322 1.635.583 1.744.948
I. Nợ ngắn hạn 2.026.667 1.900.588 1.896.618 1.611.658 1.720.598
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 845.999 761.544 832.165 603.551 749.490
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 875.479 825.427 747.158 724.747 720.128
4. Người mua trả tiền trước 20.856 35.037 39.082 52.040 20.808
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6.821 4.721 8.491 5.246 17.165
6. Phải trả người lao động 42.369 34.891 43.171 53.598 29.837
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 134.908 147.436 143.647 114.296 125.442
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 67.865 59.731 64.021 49.796 52.961
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13.468 19.573 8.702 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18.901 12.227 10.182 8.384 4.767
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 41.761 31.483 23.704 23.925 24.350
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33.508 23.008 15.008 15.007 15.206
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 8.253 8.474 8.696 8.918 9.144
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.735.201 1.762.303 1.736.875 1.776.789 1.716.401
I. Vốn chủ sở hữu 1.735.201 1.762.303 1.736.875 1.776.789 1.716.401
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.232.098 1.232.098 1.232.098 1.232.098 1.232.098
2. Thặng dư vốn cổ phần 57.007 57.007 57.007 57.007 57.007
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 728.041 728.041 728.041 728.041 728.041
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -245.794 -220.088 -244.523 -203.418 -262.521
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -197.197 -197.197 -197.197 -197.197 -203.418
- LNST chưa phân phối kỳ này -48.597 -22.892 -47.327 -6.222 -59.103
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát -36.151 -34.755 -35.748 -36.939 -38.223
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.803.629 3.694.373 3.657.197 3.412.372 3.461.349