Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -25.428 39.914 -60.387 63.125 -10.711
2. Điều chỉnh cho các khoản 78.395 73.492 90.521 84.783 86.220
- Khấu hao TSCĐ 80.563 81.382 82.073 76.381 80.153
- Các khoản dự phòng -10.650 -9.806 164 227 227
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -274 20 -303
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -6.601 0 -41 -1.609
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 8.483 8.790 8.284 8.197 7.752
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 52.967 113.406 30.133 147.908 75.510
- Tăng, giảm các khoản phải thu 28.291 329.975 -308.829 -31.465 -21.266
- Tăng, giảm hàng tồn kho -47.308 -57.389 102.426 -37.680 30.931
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -60.005 -38.806 -36.642 27.729 -32.736
- Tăng giảm chi phí trả trước -8.119 7.211 -2.851 3.963 -3.149
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5.659 -7.859 -5.423 -5.626 -5.122
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.505 -2.339 -3.617 -1.763 -314
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -41.337 344.200 -224.802 103.067 43.853
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2.120 -4.656 -49.522 -8.024 -9.088
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6.649 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 39 18 0 41 7
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.081 2.011 -49.522 -7.983 -9.081
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 332.587 358.353 459.351 586.160 684.149
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -269.968 -586.968 -313.212 -618.965 -671.865
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -10.000 -30.062
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 62.620 -238.615 146.138 -62.867 12.284
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19.202 107.596 -128.186 32.217 47.057
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.908 43.109 150.705 22.518 54.715
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 -20 303
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 43.109 150.705 22.518 54.715 102.074