I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-87.327
|
-49.721
|
27.102
|
-25.428
|
39.914
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
92.062
|
103.490
|
93.181
|
78.395
|
73.492
|
- Khấu hao TSCĐ
|
79.791
|
79.872
|
79.941
|
80.563
|
81.382
|
- Các khoản dự phòng
|
357
|
13.690
|
6.327
|
-10.650
|
-9.806
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
-2.101
|
|
-274
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-367
|
|
0
|
0
|
-6.601
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
110
|
9.928
|
9.014
|
8.483
|
8.790
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
12.171
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.735
|
53.769
|
120.283
|
52.967
|
113.406
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
261.401
|
-326.277
|
-18.954
|
28.291
|
329.975
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
91.826
|
-9.564
|
10.937
|
-47.308
|
-57.389
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-156.386
|
129.045
|
-26.170
|
-60.005
|
-38.806
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-736
|
-12.654
|
4.741
|
-8.119
|
7.211
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-12.257
|
-6.973
|
-8.823
|
-5.659
|
-7.859
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-9.884
|
-6.688
|
-6.673
|
-1.505
|
-2.339
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
178.699
|
-179.341
|
75.340
|
-41.337
|
344.200
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.692
|
-2.550
|
-8.699
|
-2.120
|
-4.656
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
302
|
|
|
|
6.649
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-20
|
|
0
|
39
|
18
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.411
|
-2.550
|
-8.699
|
-2.081
|
2.011
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
483.079
|
445.041
|
506.002
|
332.587
|
358.353
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-432.925
|
-394.128
|
-600.957
|
-269.968
|
-586.968
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-16.486
|
0
|
-5.002
|
0
|
-10.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
33.668
|
50.913
|
-99.957
|
62.620
|
-238.615
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
181.956
|
-130.979
|
-33.316
|
19.202
|
107.596
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.246
|
188.202
|
57.223
|
23.908
|
43.109
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
-1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
188.202
|
57.223
|
23.908
|
43.109
|
150.705
|