|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-25.428
|
39.914
|
-60.387
|
63.125
|
-10.711
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
78.395
|
73.492
|
90.521
|
84.783
|
86.220
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
80.563
|
81.382
|
82.073
|
76.381
|
80.153
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-10.650
|
-9.806
|
164
|
227
|
227
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-274
|
|
20
|
-303
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-6.601
|
0
|
-41
|
-1.609
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.483
|
8.790
|
8.284
|
8.197
|
7.752
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
52.967
|
113.406
|
30.133
|
147.908
|
75.510
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
28.291
|
329.975
|
-308.829
|
-31.465
|
-21.266
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-47.308
|
-57.389
|
102.426
|
-37.680
|
30.931
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-60.005
|
-38.806
|
-36.642
|
27.729
|
-32.736
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.119
|
7.211
|
-2.851
|
3.963
|
-3.149
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.659
|
-7.859
|
-5.423
|
-5.626
|
-5.122
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.505
|
-2.339
|
-3.617
|
-1.763
|
-314
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-41.337
|
344.200
|
-224.802
|
103.067
|
43.853
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.120
|
-4.656
|
-49.522
|
-8.024
|
-9.088
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
6.649
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
39
|
18
|
0
|
41
|
7
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.081
|
2.011
|
-49.522
|
-7.983
|
-9.081
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
332.587
|
358.353
|
459.351
|
586.160
|
684.149
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-269.968
|
-586.968
|
-313.212
|
-618.965
|
-671.865
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-10.000
|
|
-30.062
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
62.620
|
-238.615
|
146.138
|
-62.867
|
12.284
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.202
|
107.596
|
-128.186
|
32.217
|
47.057
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.908
|
43.109
|
150.705
|
22.518
|
54.715
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
|
-20
|
303
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
43.109
|
150.705
|
22.518
|
54.715
|
102.074
|