1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
724.172
|
1.059.580
|
818.187
|
1.023.388
|
812.558
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
34.427
|
39.012
|
25.392
|
38.516
|
40.979
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
689.745
|
1.020.568
|
792.794
|
984.871
|
771.579
|
4. Giá vốn hàng bán
|
659.668
|
910.605
|
738.306
|
879.027
|
746.801
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
30.077
|
109.963
|
54.488
|
105.844
|
24.778
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
621
|
1.512
|
95
|
618
|
320
|
7. Chi phí tài chính
|
10.076
|
9.014
|
8.661
|
8.810
|
8.285
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.928
|
9.014
|
8.483
|
8.643
|
8.284
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
45.915
|
54.594
|
41.783
|
34.394
|
42.122
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
24.548
|
31.159
|
29.942
|
30.854
|
30.702
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-49.842
|
16.708
|
-25.803
|
32.404
|
-56.011
|
12. Thu nhập khác
|
312
|
10.473
|
790
|
7.549
|
407
|
13. Chi phí khác
|
191
|
80
|
415
|
39
|
4.783
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
121
|
10.393
|
375
|
7.510
|
-4.376
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-49.721
|
27.102
|
-25.428
|
39.914
|
-60.387
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-49.721
|
27.102
|
-25.428
|
39.914
|
-60.387
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.124
|
1.397
|
-993
|
-1.191
|
-1.284
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-48.597
|
25.705
|
-24.435
|
41.105
|
-59.103
|