Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 724.172 1.059.580 818.187 1.023.388 812.558
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34.427 39.012 25.392 38.516 40.979
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 689.745 1.020.568 792.794 984.871 771.579
4. Giá vốn hàng bán 659.668 910.605 738.306 879.027 746.801
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 30.077 109.963 54.488 105.844 24.778
6. Doanh thu hoạt động tài chính 621 1.512 95 618 320
7. Chi phí tài chính 10.076 9.014 8.661 8.810 8.285
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.928 9.014 8.483 8.643 8.284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 45.915 54.594 41.783 34.394 42.122
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.548 31.159 29.942 30.854 30.702
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -49.842 16.708 -25.803 32.404 -56.011
12. Thu nhập khác 312 10.473 790 7.549 407
13. Chi phí khác 191 80 415 39 4.783
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 121 10.393 375 7.510 -4.376
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -49.721 27.102 -25.428 39.914 -60.387
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -49.721 27.102 -25.428 39.914 -60.387
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.124 1.397 -993 -1.191 -1.284
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -48.597 25.705 -24.435 41.105 -59.103