1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
56.036
|
75.631
|
119.168
|
144.100
|
147.186
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.112
|
124
|
182
|
1.050
|
153
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
53.924
|
75.507
|
118.986
|
143.050
|
147.032
|
4. Giá vốn hàng bán
|
53.382
|
66.595
|
102.593
|
134.757
|
131.424
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
543
|
8.912
|
16.393
|
8.293
|
15.608
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
760
|
42
|
191
|
168
|
122
|
7. Chi phí tài chính
|
309
|
1.361
|
3.715
|
4.011
|
3.280
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
297
|
1.277
|
3.087
|
3.847
|
3.020
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.353
|
4.312
|
4.163
|
3.202
|
3.594
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.502
|
9.320
|
10.438
|
8.913
|
8.341
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-11.861
|
-6.038
|
-1.732
|
-7.664
|
515
|
12. Thu nhập khác
|
360
|
2.099
|
367
|
1.998
|
543
|
13. Chi phí khác
|
7
|
0
|
44
|
8
|
713
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
354
|
2.099
|
323
|
1.990
|
-170
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-11.508
|
-3.938
|
-1.409
|
-5.675
|
345
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
333
|
32
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-31
|
31
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-16
|
364
|
32
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-11.492
|
-4.303
|
-1.441
|
-5.675
|
345
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-11.492
|
-4.303
|
-1.441
|
-5.675
|
345
|