Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 56.036 75.631 119.168 144.100 147.186
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.112 124 182 1.050 153
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 53.924 75.507 118.986 143.050 147.032
4. Giá vốn hàng bán 53.382 66.595 102.593 134.757 131.424
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 543 8.912 16.393 8.293 15.608
6. Doanh thu hoạt động tài chính 760 42 191 168 122
7. Chi phí tài chính 309 1.361 3.715 4.011 3.280
-Trong đó: Chi phí lãi vay 297 1.277 3.087 3.847 3.020
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.353 4.312 4.163 3.202 3.594
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.502 9.320 10.438 8.913 8.341
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -11.861 -6.038 -1.732 -7.664 515
12. Thu nhập khác 360 2.099 367 1.998 543
13. Chi phí khác 7 0 44 8 713
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 354 2.099 323 1.990 -170
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -11.508 -3.938 -1.409 -5.675 345
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16 333 32 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31 31 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -16 364 32 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -11.492 -4.303 -1.441 -5.675 345
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -11.492 -4.303 -1.441 -5.675 345