I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
61.817
|
65.857
|
74.212
|
62.456
|
62.455
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-55.888
|
-66.091
|
-72.781
|
-58.463
|
-59.547
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.705
|
-3.469
|
-4.818
|
-3.058
|
-2.633
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-123
|
-278
|
-380
|
-368
|
-148
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-230
|
-249
|
-475
|
-310
|
-218
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.019
|
2.236
|
2.076
|
2.460
|
2.820
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-1.670
|
-1.446
|
-1.828
|
-1.927
|
-1.633
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3.219
|
-3.442
|
-3.994
|
790
|
1.096
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
-724
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-8.000
|
-16.500
|
-4.500
|
-1.100
|
-1.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
6.000
|
15.000
|
10.000
|
1.100
|
1.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
290
|
476
|
375
|
11
|
13
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1.710
|
-1.024
|
5.151
|
11
|
13
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44.938
|
56.177
|
48.124
|
53.845
|
25.410
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-44.938
|
-52.631
|
-47.679
|
-53.563
|
-25.452
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-793
|
-841
|
-1.140
|
-1.132
|
-1.132
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-793
|
2.705
|
-695
|
-850
|
-1.174
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
717
|
-1.761
|
462
|
-49
|
-65
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.336
|
2.053
|
292
|
754
|
706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.053
|
292
|
754
|
706
|
641
|