I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
3.095
|
14.174
|
24.625
|
16.035
|
3.316
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-676
|
-11.263
|
-22.172
|
-21.602
|
-7.740
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-786
|
-716
|
-574
|
-557
|
-51
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-43
|
-66
|
-3
|
-30
|
-67
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-51
|
|
-12
|
-155
|
-38
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
518
|
953
|
1.208
|
828
|
584
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-553
|
-489
|
-241
|
-348
|
-485
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.503
|
2.592
|
2.831
|
-5.829
|
-4.481
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-1.500
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
1.500
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
11
|
2
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-1.489
|
1.502
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
917
|
10.580
|
2.412
|
11.501
|
7.138
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.738
|
-12.244
|
-2.740
|
-7.730
|
-2.850
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-889
|
-10
|
-232
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.821
|
-2.553
|
-338
|
3.539
|
4.288
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-318
|
39
|
1.004
|
-789
|
-193
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
706
|
387
|
426
|
1.430
|
641
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
387
|
426
|
1.430
|
641
|
448
|