Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.823 26.613 27.555 12.081 3.437
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 7 5
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.823 26.607 27.555 12.075 3.437
4. Giá vốn hàng bán 2.243 24.778 25.496 10.433 2.859
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 580 1.828 2.059 1.642 578
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 11 48 0
7. Chi phí tài chính 44 67 9 33 74
-Trong đó: Chi phí lãi vay 44 67 9 33 74
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 189 847 991 904 174
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 287 683 676 677 443
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 60 232 394 75 -113
12. Thu nhập khác 0 74 16 83 9
13. Chi phí khác 19 0 16 13 31
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -19 74 0 71 -22
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 42 306 394 146 -135
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12 69 79 38
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 12 69 79 38
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30 237 314 107 -135
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30 237 314 107 -135