1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.823
|
26.613
|
27.555
|
12.081
|
3.437
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
7
|
|
5
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.823
|
26.607
|
27.555
|
12.075
|
3.437
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.243
|
24.778
|
25.496
|
10.433
|
2.859
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
580
|
1.828
|
2.059
|
1.642
|
578
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
11
|
48
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
44
|
67
|
9
|
33
|
74
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44
|
67
|
9
|
33
|
74
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
189
|
847
|
991
|
904
|
174
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
287
|
683
|
676
|
677
|
443
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
60
|
232
|
394
|
75
|
-113
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
74
|
16
|
83
|
9
|
13. Chi phí khác
|
19
|
0
|
16
|
13
|
31
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-19
|
74
|
0
|
71
|
-22
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
42
|
306
|
394
|
146
|
-135
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12
|
69
|
79
|
38
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12
|
69
|
79
|
38
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30
|
237
|
314
|
107
|
-135
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30
|
237
|
314
|
107
|
-135
|