TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
27.086
|
27.225
|
26.981
|
32.304
|
34.289
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.478
|
5.209
|
2.605
|
5.269
|
3.899
|
1. Tiền
|
2.978
|
5.209
|
2.605
|
5.269
|
3.899
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.500
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10.000
|
5.500
|
5.837
|
10.800
|
11.500
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10.000
|
5.500
|
5.837
|
10.800
|
11.500
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.294
|
2.015
|
4.234
|
2.334
|
4.324
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.208
|
1.938
|
1.942
|
2.291
|
3.999
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
20
|
1.483
|
75
|
277
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
117
|
88
|
840
|
164
|
142
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-31
|
-31
|
-31
|
-196
|
-95
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
11.291
|
14.502
|
14.305
|
13.901
|
14.566
|
1. Hàng tồn kho
|
11.387
|
14.629
|
14.390
|
14.033
|
14.715
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-96
|
-127
|
-85
|
-132
|
-149
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.384
|
23.696
|
22.274
|
21.399
|
19.970
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
18.872
|
16.231
|
15.722
|
16.881
|
16.588
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3.722
|
2.618
|
2.109
|
1.731
|
1.439
|
- Nguyên giá
|
15.603
|
13.776
|
13.776
|
13.837
|
13.249
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-11.881
|
-11.158
|
-11.667
|
-12.106
|
-11.810
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
15.149
|
13.613
|
13.613
|
15.149
|
15.149
|
- Nguyên giá
|
15.149
|
13.613
|
13.613
|
15.149
|
15.149
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
5.446
|
6.383
|
5.784
|
3.649
|
3.151
|
- Nguyên giá
|
20.773
|
22.309
|
22.309
|
20.773
|
20.773
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.327
|
-15.926
|
-16.525
|
-17.124
|
-17.622
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.067
|
1.082
|
768
|
869
|
232
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.067
|
1.082
|
768
|
869
|
232
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
52.470
|
50.922
|
49.255
|
53.703
|
54.260
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.286
|
10.450
|
10.208
|
10.655
|
10.725
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9.706
|
9.917
|
9.480
|
9.912
|
9.862
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6.029
|
6.429
|
6.504
|
7.339
|
6.721
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
146
|
44
|
29
|
39
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
652
|
631
|
1.012
|
596
|
1.096
|
6. Phải trả người lao động
|
886
|
725
|
4
|
103
|
626
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
50
|
46
|
77
|
156
|
89
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.158
|
1.112
|
955
|
688
|
405
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
673
|
624
|
462
|
458
|
263
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
257
|
203
|
421
|
542
|
624
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
580
|
533
|
728
|
743
|
862
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
580
|
533
|
728
|
743
|
862
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
42.184
|
40.472
|
39.046
|
43.047
|
43.535
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42.184
|
40.472
|
39.046
|
43.047
|
43.535
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
2.707
|
2.707
|
2.707
|
2.707
|
2.707
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.447
|
1.747
|
2.023
|
2.233
|
2.638
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.030
|
6.017
|
4.316
|
8.107
|
8.189
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
499
|
499
|
65
|
0
|
696
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.530
|
5.518
|
4.251
|
8.107
|
7.493
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
52.470
|
50.922
|
49.255
|
53.703
|
54.260
|